Định nghĩa của từ carbon monoxide

carbon monoxidenoun

cacbon monoxit

/ˌkɑːbən məˈnɒksaɪd//ˌkɑːrbən məˈnɑːksaɪd/

Thuật ngữ "carbon monoxide" dùng để chỉ một loại khí không màu, không mùi và độc hại bao gồm một nguyên tử cacbon và một nguyên tử oxy liên kết với nhau. Từ "carbon" trong "carbon monoxide" dùng để chỉ nguyên tố hóa học cacbon, đây là thành phần quan trọng có trong nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ. Cacbon có trong tên vì loại khí này chứa một nguyên tử cacbon. Tiền tố "mono-" trong "monoxide" có nghĩa là có một nguyên tử oxy duy nhất trong phân tử. Trong trường hợp này, "oxide" dùng để chỉ thực tế là một nguyên tử oxy đã được thêm vào hợp chất chứa cacbon. Do đó, cacbon monoxit là hợp chất mà một nguyên tử oxy được gắn vào một nguyên tử cacbon. Phát hiện về cacbon monoxit có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1700. Sự tồn tại của nó lần đầu tiên được Antoine Lavoisier báo cáo, ông nhận thấy rằng khi đốt than củi trong không khí thiếu oxy, một loại khí chết người đã được tạo ra. Các đặc tính vật lý và hóa học của loại khí này sau đó đã được nhiều nhà khoa học nghiên cứu chi tiết hơn, chẳng hạn như Michael Faraday và John Stenhouse. Ngày nay, carbon monoxide được công nhận rộng rãi là một loại khí cực độc có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm đau đầu, chóng mặt và mất ý thức ở nồng độ cao. Ở một số lượng nhất định, nó cũng có thể đóng vai trò là nguồn nhiên liệu hữu ích trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, luôn phải thận trọng khi xử lý carbon monoxide do tính độc hại của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The levels of carbon monoxide in the air around the house were dangerously high due to the malfunctioning furnace.

    Nồng độ carbon monoxide trong không khí xung quanh ngôi nhà cao tới mức nguy hiểm do lò sưởi bị trục trặc.

  • Carbon monoxide is a colorless and odorless gas that is highly toxic to humans and animals.

    Cacbon monoxit là một loại khí không màu, không mùi và cực kỳ độc hại đối với con người và động vật.

  • The firefighters used carbon monoxide detectors to make sure that the gas was not present in the burning building.

    Lực lượng cứu hỏa đã sử dụng máy dò khí carbon monoxide để đảm bảo rằng không có khí này trong tòa nhà đang cháy.

  • Exposure to high levels of carbon monoxide can cause dizziness, nausea, and headaches.

    Tiếp xúc với nồng độ carbon monoxide cao có thể gây chóng mặt, buồn nôn và đau đầu.

  • The engine in my car started emitting carbon monoxide, forcing me to pull over and call roadside assistance.

    Động cơ xe của tôi bắt đầu thải ra khí carbon monoxide, buộc tôi phải dừng xe lại và gọi cứu hộ ven đường.

  • Carbon monoxide is produced by incomplete combustion of fossil fuels like coal, oil, and gas.

    Carbon monoxide được tạo ra do quá trình đốt cháy không hoàn toàn các nhiên liệu hóa thạch như than, dầu và khí.

  • Proper ventilation is essential to prevent the buildup of carbon monoxide in confined spaces.

    Thông gió thích hợp là điều cần thiết để ngăn ngừa sự tích tụ khí carbon monoxide trong không gian hạn chế.

  • The use of portable generators can increase the risk of carbon monoxide poisoning during power outages.

    Việc sử dụng máy phát điện di động có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc khí carbon monoxide khi mất điện.

  • After a power outage, it's crucial to ensure that all generators and grills are properly ventilated to avoid releasing carbon monoxide.

    Sau khi mất điện, điều quan trọng là phải đảm bảo tất cả máy phát điện và lò nướng đều được thông gió thích hợp để tránh thải ra khí carbon monoxide.

  • Carbon monoxide is a serious health hazard, and everyone should have carbon monoxide detectors in their homes to ensure their safety.

    Carbon monoxide là mối nguy hại nghiêm trọng đối với sức khỏe và mọi người nên có máy phát hiện carbon monoxide trong nhà để đảm bảo an toàn.

Từ, cụm từ liên quan