Định nghĩa của từ cytoplasm

cytoplasmnoun

tế bào chất

/ˈsaɪtəʊplæzəm//ˈsaɪtəʊplæzəm/

Thuật ngữ "cytoplasm" được nhà sinh vật học người Đức Theodor Schwann đặt ra vào đầu thế kỷ 19 để mô tả chất giống như thạch lấp đầy không gian bên trong tế bào, ngoại trừ nhân. Từ "cyto" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kytos", có nghĩa là vật chứa hoặc bình chứa, và "plasma" là từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là chất lỏng hoặc chất chảy. Khám phá của Swann có ý nghĩa quan trọng vì nó đánh dấu sự thay đổi trong tư duy khoa học từ niềm tin trước đây rằng tế bào là những cấu trúc cố định và không thay đổi. Thay vào đó, tế bào hiện được coi là sinh vật năng động và tế bào chất đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển, duy trì và bảo vệ tế bào. Tế bào chất là một mạng lưới phân tử phức tạp, bao gồm enzyme, bào quan và nhiều loại muối ion khác nhau, thực hiện các chức năng thiết yếu của tế bào. Nó cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho tế bào và hoạt động như một mạng lưới vận chuyển chất dinh dưỡng, sản phẩm thải và phân tử tín hiệu. Ngày nay, kiến ​​thức về tế bào chất đã tiến bộ đáng kể nhờ những đột phá trong sinh học phân tử, di truyền học và sinh học tế bào, làm sáng tỏ vai trò của các phân tử tế bào chất trong việc điều chỉnh chu kỳ tế bào, sự biệt hóa và thích nghi với các tác nhân gây căng thẳng của môi trường. Đặc biệt, việc phát hiện ra sự can thiệp của RNA đã tiết lộ rằng tế bào chất là một yếu tố tham gia tích cực vào quá trình biểu hiện, điều hòa và làm im lặng gen. Tóm lại, từ "cytoplasm" nắm giữ một di sản khoa học và ngữ nghĩa quan trọng, phản ánh sự phát triển của nghiên cứu về sinh học tế bào từ những công thức ban đầu cho đến trạng thái hiểu biết hiện tại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtế bào chất

namespace
Ví dụ:
  • The cytoplasm of a plant cell contains various organelles such as mitochondria, endoplasmic reticulum, and ribosomes.

    Tế bào chất của tế bào thực vật chứa nhiều bào quan khác nhau như ty thể, lưới nội chất và ribosome.

  • During cell division, the cytoplasm of a parent cell gets evenly distributed into the daughter cells.

    Trong quá trình phân chia tế bào, tế bào chất của tế bào mẹ được phân bố đều vào các tế bào con.

  • The movement of organelles within the cytoplasm is facilitated by the cytoskeleton, a network of protein filaments.

    Sự di chuyển của các bào quan trong tế bào chất được hỗ trợ bởi bộ khung tế bào, một mạng lưới các sợi protein.

  • The cytoplasm of animals cells contains several types of vesicles, which transport molecules and substances in and out of the cell.

    Tế bào chất của tế bào động vật chứa một số loại túi có chức năng vận chuyển các phân tử và chất vào và ra khỏi tế bào.

  • The flow of water and ions in the cytoplasm is regulated by the plasma membrane, maintaining the osmotic balance of the cell.

    Dòng nước và ion trong tế bào chất được điều chỉnh bởi màng sinh chất, duy trì sự cân bằng thẩm thấu của tế bào.

  • The enzymes involved in various metabolic pathways, such as protein synthesis and glucose metabolism, are located in the cytoplasm.

    Các enzyme tham gia vào nhiều con đường chuyển hóa khác nhau, chẳng hạn như tổng hợp protein và chuyển hóa glucose, đều nằm trong tế bào chất.

  • The cytoplasm contributes to the morphological and functional differences between different types of cells, as it may vary in size, shape, and composition.

    Tế bào chất góp phần tạo nên sự khác biệt về hình thái và chức năng giữa các loại tế bào khác nhau vì nó có thể khác nhau về kích thước, hình dạng và thành phần.

  • The electrostatic interactions between the charged molecules, such as proteins and ions, in the cytoplasm play a crucial role in maintaining its structural integrity.

    Sự tương tác tĩnh điện giữa các phân tử tích điện, chẳng hạn như protein và ion, trong tế bào chất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc của nó.

  • The viscosity of the cytoplasm influences the movement of organelles and the extent of mixing of different components within the cell.

    Độ nhớt của tế bào chất ảnh hưởng đến sự chuyển động của các bào quan và mức độ trộn lẫn của các thành phần khác nhau bên trong tế bào.

  • Cytoplasmic streaming, the continuous movement of organelles and substances in the cytoplasm, is driven by actin filaments and myosin motors, which contribute to the regulation of various cellular processes.

    Dòng chảy tế bào chất, sự chuyển động liên tục của các bào quan và các chất trong tế bào chất, được điều khiển bởi các sợi actin và động cơ myosin, góp phần điều chỉnh các quá trình khác nhau của tế bào.