Định nghĩa của từ uvula

uvulanoun

lưỡi gà

/ˈjuːvjələ//ˈjuːvjələ/

Từ "uvula" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "uva" có nghĩa là nho và "ula" có nghĩa là nhỏ. Vào thời La Mã cổ đại, lưỡi gà được cho là giống một quả nho nhỏ treo ở phía sau cổ họng. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được chấp nhận và đưa vào thuật ngữ y khoa khi giải phẫu học trở thành một ngành khoa học trong thời kỳ Phục hưng. Lưỡi gà, còn được gọi là mạc khẩu cái hoặc trụ faucial, là một vạt cơ nhỏ nhô ra từ phía sau vòm miệng mềm. Chức năng chính của nó là giúp kiểm soát luồng không khí và thức ăn trong khi nuốt và nói. Mặc dù một số người có thể coi lưỡi gà là một phiền toái do ngáy ngủ, nhưng đây là một đặc điểm giải phẫu thiết yếu.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều uvulae

meaning(gii phẫu) lưỡi gà

namespace
Ví dụ:
  • The uvula, which is the small, fleshy flap of tissue that hangs at the back of the throat, is often irritated by chronic snoring or sleeping with the mouth open.

    Lưỡi gà, là một vạt mô nhỏ, dày nằm ở phía sau cổ họng, thường bị kích thích do ngáy ngủ kinh niên hoặc ngủ há miệng.

  • After a particularly delicious meal, Sarah's uvula seemed to have swollen slightly, causing her to snort unattractively with every swallow.

    Sau một bữa ăn đặc biệt ngon miệng, lưỡi gà của Sarah dường như hơi sưng lên, khiến cô ấy khịt mũi một cách không đẹp mắt sau mỗi lần nuốt.

  • Charlie had never given much thought to his uvula, but during a dental exam, the dentist pointed out that it appeared to be unusually long and potentially contributing to his sleep apnea.

    Charlie chưa bao giờ nghĩ nhiều đến lưỡi gà của mình, nhưng trong một lần khám răng, nha sĩ đã chỉ ra rằng nó có vẻ dài bất thường và có khả năng gây ra chứng ngưng thở khi ngủ của cậu.

  • During her language learning journey, Yara practiced properly pronouncing the Welsh word for "uvula" (gant a' glas wuolausing her tongue and lips with intention.

    Trong suốt hành trình học ngôn ngữ của mình, Yara đã luyện tập phát âm đúng từ tiếng Wales "uvula" (gant a' glas wuola bằng cách sử dụng lưỡi và môi một cách có chủ đích.

  • The uvula's primary function is to prevent food and liquids from sliding down the back of the throat during swallowing, but it can also be seen as an interesting anatomical feature when viewed with a flexible fiberoptic endoscope.

    Chức năng chính của lưỡi gà là ngăn thức ăn và chất lỏng trượt xuống phía sau họng trong quá trình nuốt, nhưng nó cũng có thể được coi là một đặc điểm giải phẫu thú vị khi quan sát bằng ống nội soi sợi quang mềm.

  • When the uvula is tickled intentionally, it can produce a laughable, throat-clearing sound that pathologists sometimes observe to diagnose hiccups.

    Khi cố tình cù vào lưỡi gà, nó có thể tạo ra âm thanh buồn cười, hắng giọng mà các nhà nghiên cứu bệnh học đôi khi quan sát được để chẩn đoán nấc cụt.

  • Although it may seem obscure, the uvula is a crucial component of the respiratory and digestive systems, helping to maintain healthy airway hygiene and pharyngeal clearance.

    Mặc dù có vẻ khó hiểu, nhưng lưỡi gà là thành phần quan trọng của hệ hô hấp và tiêu hóa, giúp duy trì vệ sinh đường thở và làm sạch họng.

  • Trained speakers may use breathing techniques during performance to gently bounce their uvulas against the rear of their throats, adding depth and richness to their voices.

    Những người diễn thuyết được đào tạo có thể sử dụng các kỹ thuật thở trong khi biểu diễn để nhẹ nhàng đập lưỡi gà vào phía sau cổ họng, giúp giọng nói của họ có chiều sâu và phong phú hơn.

  • In some indigenous cultures, the uvula is seen as a powerful object associated with masculinity, fertility, and healing, and may be pierced, stretched or removed in traditional medical practices.

    Trong một số nền văn hóa bản địa, lưỡi gà được coi là vật thể quyền năng liên quan đến nam tính, khả năng sinh sản và khả năng chữa bệnh, và có thể bị đâm thủng, kéo căng hoặc cắt bỏ trong các phương pháp y học truyền thống.

  • While the uvula is often overlooked during routine medical examinations, it can also serve as a diagnostic tool: In persons with HIV/AIDS, the uvula may appear inflamed due to lymphoid hyperplasia in the lymph nodes, indicating an infection with an opportunistic pathogen.

    Mặc dù lưỡi gà thường bị bỏ qua trong các cuộc kiểm tra y tế thông thường, nhưng nó cũng có thể đóng vai trò là một công cụ chẩn đoán: Ở những người nhiễm HIV/AIDS, lưỡi gà có thể bị viêm do tăng sản lympho bào ở các hạch bạch huyết, cho thấy tình trạng nhiễm trùng do tác nhân gây bệnh cơ hội.