Định nghĩa của từ utility

utilitynoun

tính thiết thực

/juːˈtɪləti//juːˈtɪləti/

Từ "utility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "uti" vào thế kỷ 18, có nghĩa là "sử dụng". Trong cách sử dụng ban đầu, từ này thường được dùng như một danh từ để chỉ "usefulness" hoặc "chất lượng hữu ích". Ý nghĩa của thuật ngữ này được mở rộng vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế, khi nó được dùng để mô tả các mặt hàng không phải là xa xỉ mà là cần thiết cho cuộc sống hàng ngày. Khái niệm này, được gọi là "utility theory,", đã trở thành một phần quan trọng của tư duy kinh tế, đặc biệt là trong quá trình phát triển tiện ích cận biên, cho rằng tính hữu ích hoặc tiện ích của một hàng hóa hoặc dịch vụ được xác định bởi lượng tiêu thụ. Trong những năm kể từ đó, khái niệm tiện ích đã được áp dụng ngoài lý thuyết kinh tế, để mô tả nhiều thứ khác nhau. Ví dụ, các công ty tiện ích cung cấp dịch vụ điện, khí đốt và nước cho các hộ gia đình và doanh nghiệp; utilityAI là một loại trí tuệ nhân tạo được sử dụng để phân tích và tối ưu hóa dữ liệu; và xe tiện ích, chẳng hạn như xe tải nhỏ gọn hoặc xe tải giao hàng, là những phương tiện được thiết kế cho mục đích "utility", chẳng hạn như chở hàng hóa hoặc hành khách. Trong mỗi bối cảnh này, ý nghĩa cơ bản của "utility" vẫn như vậy: Một thứ gì đó hữu ích, thiết thực và phục vụ một mục đích nào đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự có ích; tính có ích

meaningvật có ích, vật dùng được

exampleutility clothes: quần áo để mặc dầu d i

exampleutility furniture: đồ đạc loại thiết thực

meaningthuyết vị lợi

typeDefault

meaningích lợi

namespace

a service provided for the public, for example an electricity, water or gas supply

một dịch vụ được cung cấp cho công chúng, ví dụ như cung cấp điện, nước hoặc khí đốt

Ví dụ:
  • a privatized electricity utility

    một công ty điện lực được tư nhân hóa

  • Rescue teams worked desperately to restore utilities in the area shattered by the hurricane.

    Các đội cứu hộ đã nỗ lực hết sức để khôi phục các tiện ích trong khu vực bị bão tàn phá.

  • Legislation will be introduced to regulate the privatized utilities.

    Pháp luật sẽ được đưa ra để điều chỉnh các tiện ích được tư nhân hóa.

Từ, cụm từ liên quan

the quality of being useful

chất lượng hữu ích

Ví dụ:
  • This information is of the highest utility to a historian.

    Thông tin này mang lại lợi ích cao nhất cho một nhà sử học.

Ví dụ bổ sung:
  • He argued that the arts have great social utility.

    Ông lập luận rằng nghệ thuật có lợi ích xã hội to lớn.

  • This computer is of low utility for the home user.

    Máy tính này có ít tiện ích cho người dùng gia đình.

Từ, cụm từ liên quan

a piece of computer software that performs a particular task

một phần mềm máy tính thực hiện một nhiệm vụ cụ thể