Định nghĩa của từ public utility

public utilitynoun

tiện ích công cộng

/ˌpʌblɪk juːˈtɪləti//ˌpʌblɪk juːˈtɪləti/

Thuật ngữ "public utility" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 19 do sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ và cơ sở hạ tầng mới, chẳng hạn như tàu hỏa chạy bằng hơi nước, đường dây điện báo và hệ thống khí đốt và nước. Những dịch vụ mới này làm tăng nhu cầu về khả năng tiếp cận đáng tin cậy và giá cả phải chăng đối với chúng, dẫn đến sự hình thành các công ty tư nhân sở hữu và điều hành cung cấp các tiện nghi này cho công chúng. Tuy nhiên, khi các dịch vụ này ngày càng trở nên thiết yếu đối với cuộc sống hàng ngày, thì mối lo ngại nảy sinh về khả năng bị lạm dụng và tăng giá của chúng. Để ứng phó, các quy định và giám sát đã được thiết lập để đảm bảo rằng các công ty này hoạt động vì lợi ích tốt nhất của công chúng, thay vì chỉ vì lợi nhuận. Điều này dẫn đến khái niệm "public utility" - một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thiết yếu cho công chúng, chịu sự quản lý và giám sát vì lợi ích thúc đẩy khả năng chi trả, độ tin cậy và an toàn. Ngày nay, thuật ngữ "public utility" dùng để chỉ chung bất kỳ doanh nghiệp nào cung cấp dịch vụ cơ bản cho công chúng, chẳng hạn như điện, nước, giao thông vận tải và viễn thông, và phải tuân theo quy định của tiểu bang hoặc liên bang nhằm đảm bảo rằng dịch vụ được cung cấp một cách công bằng và hợp lý với mức giá phải chăng.

namespace
Ví dụ:
  • The electric company that supplies power to my neighborhood is a public utility.

    Công ty điện cung cấp điện cho khu phố của tôi là một công ty tiện ích công cộng.

  • When a hurricane hits, it's crucial for public utilities to quickly restore essential services like electricity and water.

    Khi bão đổ bộ, các cơ sở tiện ích công cộng phải nhanh chóng khôi phục các dịch vụ thiết yếu như điện và nước.

  • The public utility responsible for maintaining the water supply in my city has recently undergone significant improvements to provide better service to its customers.

    Công ty cung cấp nước sạch công cộng chịu trách nhiệm duy trì nguồn cung cấp nước tại thành phố của tôi gần đây đã có những cải tiến đáng kể để cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng.

  • The public transportation system in my town is a vital public utility that provides affordable and convenient transportation for commuters and tourists alike.

    Hệ thống giao thông công cộng ở thị trấn của tôi là một tiện ích công cộng quan trọng, cung cấp phương tiện di chuyển thuận tiện và giá cả phải chăng cho người đi làm và khách du lịch.

  • It's important for the government to regulate public utilities to ensure that they are operating in the best interest of the public and not just their shareholders.

    Điều quan trọng là chính phủ phải quản lý các tiện ích công cộng để đảm bảo rằng họ hoạt động vì lợi ích chung của công chúng chứ không chỉ của các cổ đông.

  • The cost of providing a public utility like sewage treatment is typically passed on to the consumers through their bills.

    Chi phí cung cấp tiện ích công cộng như xử lý nước thải thường được tính cho người tiêu dùng thông qua hóa đơn của họ.

  • In rural areas without access to traditional public utilities, community-owned alternatives like wind and solar farms can provide electricity and job opportunities.

    Ở những vùng nông thôn không có quyền tiếp cận với các tiện ích công cộng truyền thống, các giải pháp thay thế do cộng đồng sở hữu như trang trại gió và mặt trời có thể cung cấp điện và cơ hội việc làm.

  • In times of emergency, public utilities may prioritize the distribution of water and electricity to critical infrastructure like hospitals and fire stations.

    Trong thời điểm khẩn cấp, các cơ sở tiện ích công cộng có thể ưu tiên phân phối nước và điện cho các cơ sở hạ tầng quan trọng như bệnh viện và trạm cứu hỏa.

  • The growing demand for internet and telecommunication services has led to the creation of new public utilities like high-speed broadband networks.

    Nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ internet và viễn thông đã dẫn đến việc tạo ra các tiện ích công cộng mới như mạng băng thông rộng tốc độ cao.

  • Public utilities face the challenge of balancing the costs of maintaining and upgrading infrastructure with the need to keep prices affordable for all customers.

    Các công ty tiện ích công cộng phải đối mặt với thách thức cân bằng chi phí bảo trì và nâng cấp cơ sở hạ tầng với nhu cầu giữ giá cả phải chăng cho tất cả khách hàng.