Định nghĩa của từ unwrap

unwrapverb

mở gói

/ʌnˈræp//ʌnˈræp/

Từ "unwrap" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "trái ngược với" và động từ "wrap". Bản thân "Wrap" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wrappan", có nghĩa là "che phủ" hoặc "gấp lại". Vì vậy, "unwrap" về cơ bản có nghĩa là "tháo bỏ hành động quấn" hoặc gỡ bỏ lớp phủ khỏi thứ gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningmở gói, mở bọc; tri ra (cái gì đ quấn)

namespace
Ví dụ:
  • As soon as she saw the beautifully wrapped present, she couldn't wait to unwrap it and reveal the surprise inside.

    Ngay khi nhìn thấy món quà được gói đẹp mắt, cô đã không thể chờ đợi để mở nó ra và khám phá điều bất ngờ bên trong.

  • The kids eagerly unwrapped their Christmas presents and gasped in delight at what they found.

    Những đứa trẻ háo hức mở quà Giáng sinh và vô cùng thích thú trước những gì chúng tìm thấy.

  • After weeks of anticipation, the crowd at the concert hall erupted as the headliner unwrapped her guitar case and took the stage.

    Sau nhiều tuần mong đợi, đám đông tại phòng hòa nhạc đã bùng nổ khi nghệ sĩ chính mở hộp đàn guitar và bước lên sân khấu.

  • The chef carefully unwrapped the delicacies prepared by his apprentices and inspected each one before serving them to the guests.

    Người đầu bếp cẩn thận mở những món ăn ngon do học trò chuẩn bị và kiểm tra từng món trước khi phục vụ cho khách.

  • The jeweler gently unwrapped the precious gemstone from its protective casing and polished it to a brilliant shine.

    Người thợ kim hoàn nhẹ nhàng tháo viên đá quý ra khỏi lớp vỏ bảo vệ và đánh bóng nó cho đến khi sáng bóng.

  • The archaeologist delicately unwrapped the ancient artifact with utmost care, revealing its hidden secrets.

    Nhà khảo cổ học đã nhẹ nhàng mở hiện vật cổ đại này ra một cách hết sức cẩn thận, để lộ những bí mật ẩn giấu bên trong.

  • The happy bride unwrapped the vintage silk scarf, a cherished gift from her mother, and wore it proudly on her wedding day.

    Cô dâu hạnh phúc mở chiếc khăn lụa cổ điển, món quà quý giá của mẹ cô, và tự hào đeo nó trong ngày cưới.

  • The tenacious detective unwrapped the clues and pieced together the mysterious crime, bringing the perpetrator to justice.

    Vị thám tử kiên trì đã khám phá ra những manh mối và ghép lại vụ án bí ẩn, đưa thủ phạm ra trước công lý.

  • The baker carefully unwrapped the bouquet of pastries and arranged them in a beautiful display on the dessert table.

    Người thợ làm bánh cẩn thận mở bó bánh ngọt và xếp chúng thành một hình thức đẹp mắt trên bàn tráng miệng.

  • The musician deftly unwrapped his instrument from its protective case and warmed up in preparation for his performance.

    Người nhạc sĩ khéo léo lấy nhạc cụ của mình ra khỏi hộp bảo vệ và khởi động để chuẩn bị cho buổi biểu diễn.