Định nghĩa của từ unleaded

unleadednoun

không chì

/ˌʌnˈledɪd//ˌʌnˈledɪd/

Thuật ngữ "unleaded" có nguồn gốc từ những năm 1970 để mô tả một loại xăng mới không chứa chì làm chất phụ gia. Chì đã được thêm vào xăng trong nhiều thập kỷ để cải thiện hiệu suất động cơ, nhưng các nhà khoa học bắt đầu nhận ra rằng chất này gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai. Tổ chức Y tế Thế giới và các tổ chức khác đã kêu gọi cấm xăng pha chì và nhiều quốc gia đã bắt đầu loại bỏ dần. Tại Hoa Kỳ, loại xăng không chì đầu tiên được Công ty Dầu khí Shell giới thiệu vào năm 1973 và nhanh chóng trở nên phổ biến. Thuật ngữ "unleaded" ám chỉ thực tế là xăng không bị giới hạn hoặc hạn chế bởi việc bổ sung chì, cho phép nó ít hạn chế hơn đối với động cơ và mang lại kết quả tốt hơn về môi trường và sức khỏe. Ngày nay, xăng pha chì đã bị cấm ở hầu hết các quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ và thuật ngữ "unleaded" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả xăng không chì. Việc sử dụng nó không chỉ giúp giảm ô nhiễm không khí mà còn có tác động tích cực đến động cơ ô tô, vì chì có thể làm hỏng bộ chuyển đổi xúc tác và hệ thống nén. Tóm lại, từ "unleaded" khi nói đến xăng có nguồn gốc từ những năm 1970 để đáp lại những lo ngại về sức khỏe và môi trường khi sử dụng chì làm chất phụ gia.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(ngành in) bỏ thanh cỡ

namespace
Ví dụ:
  • I always fill up my car with unleaded gasoline to ensure that it runs smoothly and does not damage the engine.

    Tôi luôn đổ đầy xăng không chì vào xe để đảm bảo xe chạy êm và không làm hỏng động cơ.

  • The convenience store I visited yesterday sold only unleaded fuel, which was convenient because I drive a car that requires it.

    Cửa hàng tiện lợi mà tôi ghé thăm hôm qua chỉ bán xăng không chì, điều này rất tiện lợi vì tôi lái xe cần phải có xăng không chì.

  • The gas station's sign proudly proclaimed that they offered both premium and unleaded fuels, but I opted for the latter since it's cheaper and perfectly practical for my vehicle.

    Biển hiệu của trạm xăng tự hào tuyên bố rằng họ cung cấp cả nhiên liệu cao cấp và không chì, nhưng tôi đã chọn loại thứ hai vì nó rẻ hơn và hoàn toàn phù hợp với xe của tôi.

  • In order to minimize environmental harm, some motorists choose to switch to electric cars instead of relying on unleaded fossil fuels.

    Để giảm thiểu tác hại đến môi trường, một số người lái xe chọn chuyển sang sử dụng ô tô điện thay vì sử dụng nhiên liệu hóa thạch không chì.

  • The owner's manual for my car specifies that only unleaded gasoline should be used, as leaded fuel can damage the catalytic converter.

    Sách hướng dẫn sử dụng xe của tôi chỉ rõ rằng chỉ nên sử dụng xăng không chì vì nhiên liệu có chì có thể làm hỏng bộ chuyển đổi xúc tác.

  • The convenience of having both regular and unleaded fuels available at the self-serve pump is a bonus, as I can pick the one that best meets my automobile's needs.

    Sự tiện lợi khi có cả nhiên liệu thông thường và không chì tại máy bơm tự phục vụ là một điểm cộng, vì tôi có thể chọn loại phù hợp nhất với nhu cầu của ô tô mình.

  • To avoid any potential issues, double-checking the signage at the gas station is crucial to ensure that the fuel I am purchasing is indeed unleaded.

    Để tránh mọi vấn đề tiềm ẩn, việc kiểm tra kỹ biển báo tại trạm xăng là rất quan trọng để đảm bảo rằng loại nhiên liệu tôi mua thực sự không chứa chì.

  • The pump for unleaded gas was out of order at the gas station, forcing me to seek out a nearby alternative and adding a few extra minutes to my morning commute.

    Máy bơm xăng không chì ở trạm xăng bị hỏng, buộc tôi phải tìm một trạm thay thế gần đó và mất thêm vài phút cho thời gian đi làm buổi sáng.

  • The gas station was unusually crowded yesterday, and I waited in a long line to fill up my tank with unleaded fuel, grateful for the available supply in the midst of a national fuel shortage.

    Hôm qua, trạm xăng đông đúc bất thường, và tôi phải xếp hàng dài để đổ đầy bình xăng không chì, tôi rất biết ơn vì có sẵn xăng trong bối cảnh cả nước đang thiếu hụt nhiên liệu.

  • The decades-long push for cleaner, more environmentally responsible fuels has led to the widespread availability of unleaded gasoline, resulting in better air quality and lower emissions.

    Nỗ lực kéo dài hàng thập kỷ để tìm ra nhiên liệu sạch hơn, thân thiện hơn với môi trường đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi xăng không chì, mang lại chất lượng không khí tốt hơn và lượng khí thải thấp hơn.