Định nghĩa của từ buddy

buddynoun

bạn thân

/ˈbʌdi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "buddy" có nguồn gốc rất thú vị! Nó bắt nguồn từ phương ngữ tiếng Anh thế kỷ 17, khi "buddy" được sử dụng như một cách nói thông tục để chỉ một người bạn thân hoặc người bạn tâm giao. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "Budi", có nghĩa là "friend" hoặc "người bạn đồng hành". Vào đầu thế kỷ 18, "buddy" trở nên phổ biến như một thuật ngữ lóng, đặc biệt là trong giới thủy thủ và binh lính, để chỉ một người đồng chí hoặc bạn cùng tàu. Đến giữa thế kỷ 19, từ "buddy" đã trở thành một từ chính trong tiếng lóng của người Mỹ, thường được dùng để gọi một người bạn thân hoặc bạn bè. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm cả tình đồng chí và tình cảm. Ngày nay, thuật ngữ "buddy" thường được sử dụng trên toàn thế giới để thể hiện tình bạn, sự đoàn kết và sự liên kết. Vì vậy, lần tới khi bạn sử dụng từ "buddy," hãy nhớ đến lịch sử phong phú của nó và mối liên kết kéo dài hàng thế kỷ mà nó đại diện!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân

namespace

a friend

một người bạn

Ví dụ:
  • an old college buddy of mine

    một người bạn đại học cũ của tôi

  • Howard and Mick were drinking buddies.

    Howard và Mick là bạn nhậu.

  • We were good buddies.

    Chúng tôi là bạn tốt.

  • I’d like you to meet an old college buddy of mine.

    Tôi muốn bạn gặp một người bạn đại học cũ của tôi.

used to speak to a man you do not know

từng nói chuyện với một người đàn ông mà bạn không biết

Ví dụ:
  • ‘Where to, buddy?’ the driver asked.

    “Đi đâu, anh bạn?” người tài xế hỏi.

a partner who does an activity with you so that you can help each other

một đối tác thực hiện một hoạt động với bạn để bạn có thể giúp đỡ lẫn nhau

Ví dụ:
  • The school uses a buddy system to pair newcomers with older students.

    Trường sử dụng hệ thống bạn bè để ghép những học sinh mới đến với những học sinh lớn tuổi hơn.

  • Her driving buddy was in trouble.

    Người bạn lái xe của cô ấy đang gặp rắc rối.