Định nghĩa của từ customs union

customs unionnoun

liên minh thuế quan

/ˈkʌstəmz juːniən//ˈkʌstəmz juːniən/

Thuật ngữ "customs union" có nguồn gốc vào cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả một nhóm các quốc gia đồng ý xóa bỏ thuế quan (thuế đối với hàng hóa nhập khẩu) giữa các quốc gia này trong khi vẫn duy trì thuế quan đối với các quốc gia không phải thành viên. Điều này cho phép hàng hóa được tự do lưu thông trong liên minh, thúc đẩy hội nhập kinh tế và thương mại trong nhóm. Khái niệm này lần đầu tiên được áp dụng ở châu Âu thông qua Zollverein (Liên minh thuế quan Đức) vào năm 1834, và ý tưởng này được nhà kinh tế học Richard Cobden phát triển và phổ biến hơn nữa vào những năm 1840, người ủng hộ liên minh thuế quan giữa Vương quốc Anh và Pháp. Ngày nay, liên minh thuế quan phổ biến trong các quá trình hội nhập kinh tế, chẳng hạn như Thị trường chung của Liên minh châu Âu, Thị trường chung cho Đông và Nam Phi (COMESA) và Liên minh thuế quan Nam Phi (SACU).

namespace
Ví dụ:
  • The European Union formed a customs union to eliminate tariffs and quotas on goods traveling between its member states in order to facilitate greater trade and economic growth.

    Liên minh châu Âu đã thành lập một liên minh hải quan để xóa bỏ thuế quan và hạn ngạch đối với hàng hóa lưu thông giữa các quốc gia thành viên nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho thương mại và tăng trưởng kinh tế.

  • Many African nations have recently formed a customs union as a means to promote increased regional trade, reduce costs of doing business, and spur economic development.

    Nhiều quốc gia châu Phi gần đây đã thành lập liên minh thuế quan như một phương tiện thúc đẩy tăng cường thương mại khu vực, giảm chi phí kinh doanh và thúc đẩy phát triển kinh tế.

  • The CARICOM Single Market and Economy (CSMEis a customs union between various Caribbean countries that aims to foster closer economic ties and promote free movement of goods, skills, and people.

    Thị trường và nền kinh tế chung CARICOM (CSME) là liên minh thuế quan giữa nhiều quốc gia vùng Caribe nhằm mục đích thúc đẩy quan hệ kinh tế chặt chẽ hơn và thúc đẩy sự lưu thông tự do của hàng hóa, kỹ năng và con người.

  • After much negotiation, the Mercosur customs union between Argentina, Brazil, Paraguay, and Uruguay was finally signed, creating a significantly larger market for their respective economies.

    Sau nhiều cuộc đàm phán, liên minh thuế quan Mercosur giữa Argentina, Brazil, Paraguay và Uruguay cuối cùng đã được ký kết, tạo ra một thị trường lớn hơn đáng kể cho nền kinh tế của họ.

  • The South Asian Free Trade Area (SAFTAis a customs union between eight South Asian nations, enabling the free movement of goods and services with the ultimate goal of promoting intra-regional trade.

    Khu vực Mậu dịch Tự do Nam Á (SAFTA) là liên minh thuế quan giữa tám quốc gia Nam Á, cho phép hàng hóa và dịch vụ được lưu thông tự do với mục tiêu cuối cùng là thúc đẩy thương mại nội khối.

  • The East African Community (EACis a customs union between Kenya, Uganda, Tanzania, Rwanda, Burundi, and South Sudan, which aims to bring these nations together economically and politically, through close integration, a single currency, and a common Parliament.

    Cộng đồng Đông Phi (EAC) là liên minh thuế quan giữa Kenya, Uganda, Tanzania, Rwanda, Burundi và Nam Sudan, nhằm mục đích đưa các quốc gia này lại gần nhau hơn về mặt kinh tế và chính trị, thông qua sự hội nhập chặt chẽ, một loại tiền tệ duy nhất và một Quốc hội chung.

  • The Customs Cooperation Council, now known as the World Customs Organization (WCO), is a customs union that aims to standardize customs procedures, facilitate international trade, and combat illicit goods.

    Hội đồng Hợp tác Hải quan, hiện được gọi là Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO), là một liên minh hải quan có mục tiêu chuẩn hóa các thủ tục hải quan, tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế và chống hàng hóa bất hợp pháp.

  • A customs union between Russia, Belarus, and Kazakhstan, formed under the EurAsEC agreement, has the aim of creating a common market and strengthening economic ties between the three nations.

    Liên minh thuế quan giữa Nga, Belarus và Kazakhstan, được thành lập theo thỏa thuận EurAsEC, có mục tiêu tạo ra một thị trường chung và tăng cường mối quan hệ kinh tế giữa ba quốc gia.

  • Although it is in the process of being dismantled as of 2021, the UK's membership in the European Union's customs union enabled it to trade under a unified tariff system with other member states, as it moved towards its goal of greater alignment with the EU single market.

    Mặc dù đang trong quá trình giải thể kể từ năm 2021, tư cách thành viên của Vương quốc Anh trong liên minh thuế quan của Liên minh châu Âu đã cho phép nước này giao dịch theo hệ thống thuế quan thống nhất với các quốc gia thành viên khác khi tiến tới mục tiêu liên kết chặt chẽ hơn với thị trường chung EU.

  • Nearly forty years ago, the Arab Maghreb Union was formed as a customs union between Algeria, Libya, Mauritania, Morocco, and Tunisia, with the aim of uniting these countries economically and politically.

    Gần bốn mươi năm trước, Liên minh Maghreb Ả Rập được thành lập như một liên minh thuế quan giữa Algeria, Libya, Mauritania, Morocco và Tunisia, với mục đích thống nhất các quốc gia này về mặt kinh tế và chính trị.

Từ, cụm từ liên quan

All matches