Định nghĩa của từ urn

urnnoun

URN

/ɜːn//ɜːrn/

Nguồn gốc của từ "urn" có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại. Từ tiếng Latin để chỉ bình đựng tro cốt là "urna," bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "erg-," có nghĩa là "work" hoặc "lao động". Ở La Mã cổ đại, bình đựng tro cốt phục vụ nhiều mục đích thực tế, bao gồm làm vật chứa gia dụng, làm dụng cụ nấu nướng để nướng thịt và làm nơi chứa ngũ cốc và các loại hạt. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng làm tượng đài tang lễ để đựng tro cốt của người đã khuất. Những bình đựng tro cốt này thường được trang trí bằng các phù điêu, biểu tượng và dòng chữ phức tạp để tôn vinh và tưởng nhớ người đã khuất. Việc sử dụng bình đựng tro cốt làm vật chứa tang lễ trở nên phổ biến trong thời Cộng hòa La Mã cổ đại và tiếp tục trong suốt thời kỳ Đế chế La Mã. Do đó, từ tiếng Anh "urn" bắt nguồn từ tiếng Latin "urna" vào thời Trung cổ. Thuật ngữ "urn" dần thay thế từ tiếng Anh trước đó "coffin" thành thuật ngữ được ưa chuộng để chỉ vật đựng tang lễ trong thế kỷ 16. Việc sử dụng bình đựng tro cốt làm vật đựng tang lễ vẫn tiếp diễn trong suốt thời kỳ hiện đại và chúng vẫn đóng vai trò nổi bật trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo như một biểu tượng tượng trưng cho tinh thần của người đã khuất. Khái niệm về bình đựng tro cốt như một tượng đài tang lễ cũng được phản ánh trong nghệ thuật đương đại, các tác phẩm trang trí và kiến ​​trúc, vì nó đóng vai trò như một sự tri ân sâu sắc đối với ký ức của người đã khuất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái lư; cái vạc

meaningbình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng

meaningbình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)

typeDefault

meaning(cái) bình

namespace

a tall decorated container, especially one used for holding the ashes of a dead person

một thùng chứa cao được trang trí, đặc biệt là một thùng dùng để chứa tro cốt của người chết

Ví dụ:
  • The ashes of my grandfather were placed in a simple mahogany urn, which now rests on the family mantle as a cherished keepsake.

    Tro cốt của ông tôi được đặt trong một chiếc bình đựng tro cốt đơn giản bằng gỗ gụ, hiện được đặt trên lò sưởi của gia đình như một kỷ vật trân trọng.

  • The funeral home provided us with three different styles of urns to choose from, each one more intricate than the last.

    Nhà tang lễ cung cấp cho chúng tôi ba kiểu bình đựng tro cốt khác nhau để lựa chọn, mỗi kiểu lại phức tạp hơn kiểu trước.

  • After the service, we released the remains of our beloved pet into the ocean, holding onto the urn as a final goodbye.

    Sau buổi lễ, chúng tôi thả hài cốt của con vật cưng yêu quý của mình xuống biển, giữ chặt bình đựng tro cốt như lời tạm biệt cuối cùng.

  • The urn containing my grandmother's ashes sat neglected on the top shelf of the closet for over a year before we decided to scatter them in her favorite spot in the garden.

    Chiếc bình đựng tro cốt của bà tôi nằm bị bỏ quên trên kệ trên cùng của tủ quần áo hơn một năm trước khi chúng tôi quyết định rải chúng ở nơi bà yêu thích trong vườn.

  • The urn was adorned with a photo of the deceased and intricate carvings that made it a true work of art.

    Chiếc bình đựng tro cốt được trang trí bằng ảnh của người đã khuất và những chạm khắc tinh xảo khiến nó trở thành một tác phẩm nghệ thuật thực sự.

a large metal container with a tap, used for making and/or serving tea or coffee

một thùng kim loại lớn có vòi, dùng để pha và/hoặc phục vụ trà hoặc cà phê

Ví dụ:
  • a tea urn

    một bình trà

  • an urn filled with hot soup

    một cái bình chứa đầy súp nóng

Từ, cụm từ liên quan