Default
xem unerring
không ngừng
/ʌnˈɜːrɪŋli//ʌnˈɜːrɪŋli/"Unerringly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unērrēde", có nghĩa là "không có lỗi". "Un-" là tiền tố có nghĩa là "không", và "err" bắt nguồn từ tiếng Latin "errare", có nghĩa là "lang thang". Do đó, "unerringly" dịch theo nghĩa đen là "không lang thang", ngụ ý trạng thái luôn chính xác và không mắc lỗi.
Default
xem unerring
Thám tử đã giải quyết vụ án một cách chính xác, bằng trí óc nhạy bén và kỹ năng điều tra kỹ lưỡng của mình.
Người bắn súng có khả năng ngắm bắn cực kỳ chính xác, lần nào cũng trúng đích.
Vận động viên này đã chạy hết chặng đường một cách chính xác, không bao giờ để mất dấu vạch đích.
Đôi tay của bác sĩ phẫu thuật di chuyển chính xác, nhờ vào nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng.
Những nốt nhạc của ca sĩ luôn đúng cao độ, chứng tỏ tài năng thanh nhạc của cô.
Đầu bếp đã tạo ra những món ăn một cách chính xác, với hương vị hài hòa nhảy múa trên đầu lưỡi.
Tin tặc đã truy cập chính xác vào dữ liệu nhạy cảm, vượt qua cả những hệ thống bảo mật tiên tiến nhất.
Các lý thuyết của các nhà khoa học hoàn toàn chính xác, dựa trên bằng chứng cụ thể và lý luận logic.
Nữ diễn viên ba lê nhảy múa một cách chính xác, những chuyển động của cô uyển chuyển như một dòng sông đang chuyển động.
Người nghệ sĩ dương cầm chơi đàn một cách chính xác, các ngón tay chuyển động một cách chính xác và uyển chuyển.