Định nghĩa của từ uneconomic

uneconomicadjective

không kinh tế

/ˌʌnˌiːkəˈnɒmɪk//ˌʌnˌiːkəˈnɑːmɪk/

Từ "uneconomic" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và danh từ "economic". Danh từ "economic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "oikonomia" có nghĩa là "quản lý hộ gia đình", bản thân từ này bắt nguồn từ "oikos" có nghĩa là "house" và "nomos" có nghĩa là "luật". Do đó, "uneconomic" theo nghĩa đen có nghĩa là "không liên quan đến quản lý hộ gia đình" hoặc "không khả thi về mặt kinh tế". Thuật ngữ này được sử dụng vào thế kỷ 19, khi khái niệm về hiệu quả kinh tế và lợi nhuận trở nên nổi bật trong cuộc Cách mạng Công nghiệp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông tinh tế

exampleuneconomic method: phương pháp không tinh tế

meaningkhông có lợi, không có lời

examplean uneconomic undertaking: một việc kinh doanh không có lời

namespace

not making a profit

không tạo ra lợi nhuận

Ví dụ:
  • uneconomic industries

    ngành nghề phi kinh tế

  • The plant had become uneconomic to run.

    Nhà máy đã trở nên không kinh tế để vận hành.

  • The state subsidizes uneconomic small farms.

    Nhà nước trợ cấp cho các trang trại nhỏ không kinh tế.

  • The cost of maintaining the old machinery in the factory is becoming increasingly uneconomic, making it necessary to invest in more modern equipment.

    Chi phí bảo trì máy móc cũ trong nhà máy ngày càng trở nên không kinh tế, khiến việc đầu tư vào các thiết bị hiện đại hơn trở nên cần thiết.

  • The rental price for this commercial space is simply uneconomic, as it is much higher than the industry average.

    Giá thuê không gian thương mại này thực sự không kinh tế vì cao hơn nhiều so với mức trung bình của ngành.

Từ, cụm từ liên quan

using too much time or money, or too many materials, and therefore not likely to make a profit

sử dụng quá nhiều thời gian, tiền bạc hoặc quá nhiều vật liệu và do đó không có khả năng tạo ra lợi nhuận

Từ, cụm từ liên quan

All matches