Định nghĩa của từ underwhelmed

underwhelmedadjective

không ấn tượng

/ˌʌndəˈwelmd//ˌʌndərˈwelmd/

Từ "underwhelmed" có một lịch sử thú vị. Thuật ngữ này ban đầu xuất phát từ cụm từ "to whelm" của thế kỷ 17, có nghĩa là chế ngự hoặc áp đảo với cảm giác hùng vĩ hoặc uy nghiêm. Vào thế kỷ 18, cụm từ "underwhelm" xuất hiện, có nghĩa là làm loãng hoặc pha loãng sự hùng mạnh, quyền lực hoặc áp đảo. Sự thay đổi tinh tế về ý nghĩa này đã đảo ngược ý nghĩa của cụm từ gốc, cho thấy rằng có điều gì đó không cảm thấy bị choáng ngợp hoặc ấn tượng, mà là bị choáng ngợp hoặc không đủ xúc động. Cảm giác bị choáng ngợp này đã trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, để mô tả cảm giác thất vọng hoặc chán nản. Ví dụ: "I went to a fancy restaurant and was underwhelmed by the meal." Ngày nay, "underwhelmed" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không đặc biệt ấn tượng hoặc xúc động trước điều gì đó, thường là với cảm giác ngạc nhiên hoặc thất vọng.

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaningkhông gây được ấn tượng

namespace
Ví dụ:
  • After watching the latest blockbuster movie, Emily was underwhelmed by the lackluster plot and mediocre special effects.

    Sau khi xem bộ phim bom tấn mới nhất, Emily cảm thấy thất vọng vì cốt truyện tẻ nhạt và hiệu ứng đặc biệt tầm thường.

  • The party that the newlyweds threw for their guests fell short of expectations, leaving many underwhelmed by the simple decorations and bland food.

    Bữa tiệc mà cặp đôi mới cưới tổ chức cho khách mời không được như mong đợi, khiến nhiều người thất vọng vì đồ trang trí đơn giản và đồ ăn nhạt nhẽo.

  • Despite high hopes, the sales team failed to close the deal with the potential client, leaving them all underwhelmed by the outcome.

    Mặc dù đặt nhiều kỳ vọng, đội ngũ bán hàng vẫn không thể chốt được giao dịch với khách hàng tiềm năng, khiến tất cả đều thất vọng với kết quả.

  • The crowd at the music festival was underwhelmed by the lead singer's lack of energy and uninspired performance.

    Đám đông tại lễ hội âm nhạc không mấy ấn tượng với màn trình diễn thiếu năng lượng và tẻ nhạt của ca sĩ chính.

  • The students took part in a new technology experiment at school, but the results left them all underwhelmed by the lack of innovation and excitement.

    Các học sinh đã tham gia một thí nghiệm công nghệ mới ở trường, nhưng kết quả khiến tất cả đều thất vọng vì thiếu sự sáng tạo và hứng thú.

  • John's birthday party didn't live up to its hype, leaving him underwhelmed by the fewer than expected guests and uninterested games.

    Bữa tiệc sinh nhật của John không diễn ra như mong đợi, khiến anh thất vọng vì số lượng khách mời ít hơn dự kiến ​​và các trò chơi không mấy thú vị.

  • After hearing rave reviews about the restaurant, the diners were underwhelmed by the bland food, poor service, and cramped seating.

    Sau khi nghe những đánh giá tích cực về nhà hàng, thực khách cảm thấy thất vọng vì đồ ăn nhạt nhẽo, dịch vụ kém và chỗ ngồi chật chội.

  • The motivational speaker's presentation failed to inspire, leaving many underwhelmed by the lack of originality and repetitive language.

    Bài thuyết trình của diễn giả truyền cảm hứng không tạo được cảm hứng, khiến nhiều người thất vọng vì thiếu tính độc đáo và ngôn ngữ lặp đi lặp lại.

  • Sarah's recent holiday was underwhelmed by its lack of adventure, despite the promise of thrilling activities and new experiences.

    Kỳ nghỉ gần đây của Sarah không mấy ấn tượng vì thiếu sự phiêu lưu, mặc dù hứa hẹn nhiều hoạt động thú vị và trải nghiệm mới.

  • The final episode of the popular TV series ended on a dull and unsatisfying note, leaving many underwhelmed by the rushed resolution and clichéd dialogues.

    Tập cuối của loạt phim truyền hình nổi tiếng này kết thúc một cách buồn tẻ và không thỏa mãn, khiến nhiều người thất vọng vì cách giải quyết vội vã và những câu thoại sáo rỗng.