danh từ
(thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm
áo ngực
/brɑː/Từ "bra" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bräste", dùng để chỉ ngực hoặc ngực. Từ này được sử dụng từ đầu thế kỷ thứ 9 và cũng liên quan đến từ tiếng Frisian cổ "brast", có nghĩa là "bosom". Từ hiện đại "bra" được cho là xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi ngành may và sản xuất phát triển các loại trang phục may có tác dụng nâng đỡ và tạo cấu trúc cho ngực của phụ nữ. Thuật ngữ "brassiere" ban đầu được sử dụng để mô tả những loại trang phục này, nhưng sau đó được rút gọn thành "bra". Ngày nay, từ "bra" được công nhận rộng rãi và được sử dụng trên toàn cầu để chỉ một loại trang phục lót dành cho phụ nữ được thiết kế để nâng đỡ và tạo sự thoải mái.
danh từ
(thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm
a piece of women’s underwear worn to cover and support the breasts
một mảnh đồ lót của phụ nữ mặc để che và nâng đỡ ngực
Chiếc áo ngực ren của Sarah nhô ra từ bên dưới chiếc áo cánh mỏng manh của cô.
Emily quên đóng gói áo ngực vào vali cho chuyến đi cuối tuần.
Chiếc áo ngực màu đỏ tươi của Rachel tạo nên sự tương phản tinh nghịch với bộ trang phục toàn màu đen của cô.
Khi y tá giúp bệnh nhân thay áo choàng bệnh viện, cô ấy cẩn thận tháo băng quanh bộ đồ bó giống áo ngực của bệnh nhân.
Sau một ngày dài làm việc, Jane háo hức mặc chiếc áo ngực mềm mại, thoải mái để có được sự thư giãn cần thiết.
Từ, cụm từ liên quan
a tightly fitting cover that is put over the front end of a car to protect it
một tấm che vừa khít được đặt phía trước ô tô để bảo vệ nó
All matches