Định nghĩa của từ ulna

ulnanoun

xương khuỷu tay

/ˈʌlnə//ˈʌlnə/

Từ "ulna" theo thuật ngữ giải phẫu học dùng để chỉ một trong những xương ở cẳng tay. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "ulna" là thuật ngữ dùng để chỉ khớp khuỷu tay. Trong tiếng Latin, "ulnas" dùng để chỉ chỗ uốn cong ở khuỷu tay hoặc khớp mà xương trụ và xương cánh tay gặp nhau. Theo thời gian, cộng đồng giải phẫu học đã áp dụng thuật ngữ tiếng Latin này để chỉ cụ thể xương đó. Xương trụ, là xương lớn hơn ở phía ngón út của khuỷu tay, đóng vai trò quan trọng trong chuyển động của cẳng tay. Nó cũng giúp ổn định khớp khuỷu tay và tạo thành phần giữa của khuỷu tay. Trong thuật ngữ y khoa, việc hiểu được giải phẫu của xương trụ rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị nhiều tình trạng khác nhau, chẳng hạn như gãy xương hoặc trật khớp. Hiểu được nguồn gốc và ý nghĩa của thuật ngữ y khoa, như "ulna," có thể giúp các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân giao tiếp hiệu quả và chính xác về các cấu trúc và chức năng khác nhau của cơ thể.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều ulnae

meaning(giải phẫu) xương trụ

namespace
Ví dụ:
  • The doctor explained that my broken ulna required a cast to immobilize it during the healing process.

    Bác sĩ giải thích rằng xương trụ bị gãy của tôi cần phải bó bột để cố định trong quá trình chữa lành.

  • After years of tennis, my dominant ulna has become significantly stronger than my non-dominant one.

    Sau nhiều năm chơi tennis, xương trụ thuận của tôi đã trở nên khỏe hơn đáng kể so với xương trụ không thuận.

  • In order to properly perform a push-up, you need to engage your triceps, which are attached to the ulna bone in your arm.

    Để thực hiện động tác chống đẩy đúng cách, bạn cần phải sử dụng cơ tam đầu, là cơ bám vào xương trụ ở cánh tay.

  • The surgeon carefully set the bones in my forearm, including the ulna, during the procedure.

    Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận sắp xếp lại xương ở cẳng tay của tôi, bao gồm cả xương trụ.

  • Softball pitchers often experience injuries to their ulna due to the stress it endures during the throwing motion.

    Các cầu thủ ném bóng mềm thường bị chấn thương ở xương trụ do xương này phải chịu áp lực trong quá trình ném bóng.

  • Bodybuilders focus on building muscle in their forearm bones, such as the ulna, to enhance the definition and size in their arms.

    Những người tập thể hình tập trung vào việc phát triển cơ ở xương cẳng tay, chẳng hạn như xương trụ, để tăng cường độ rõ nét và kích thước cho cánh tay.

  • During the dissection lab in anatomy class, we carefully dissected the muscles attached to the ulna to better understand their functions.

    Trong phòng thí nghiệm mổ xẻ ở lớp giải phẫu, chúng tôi đã cẩn thận mổ xẻ các cơ bám vào xương trụ để hiểu rõ hơn chức năng của chúng.

  • Tennis players can experience ulna fractures due to the force and stress placed on their arms during overhead motions.

    Người chơi quần vợt có thể bị gãy xương trụ do lực và áp lực tác động lên cánh tay trong các động tác đưa tay lên cao.

  • Athletes undergo rigorous training regimens to strengthen the muscles connected to their ulna in order to prevent injuries and improve performance.

    Các vận động viên phải trải qua chế độ tập luyện nghiêm ngặt để tăng cường sức mạnh cho các cơ liên quan đến xương trụ nhằm ngăn ngừa chấn thương và cải thiện hiệu suất.

  • In cases where the ulna is significantly weaker than the radius, it can result in cubitus varus, or "gunstock deformity," which negatively impacts arm function and appearance.

    Trong trường hợp xương trụ yếu hơn đáng kể so với xương quay, có thể dẫn đến tình trạng cubitus varus hay "biến dạng báng súng", ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng và ngoại hình của cánh tay.