Định nghĩa của từ turf out

turf outphrasal verb

sân cỏ

////

Thuật ngữ "turf out" là một cụm động từ có nguồn gốc từ thế giới đua ngựa. Trong các trường đua ngựa truyền thống, cỏ hoặc thảm cỏ được coi là một nguồn tài nguyên có giá trị và đôi khi thậm chí còn thuộc sở hữu của cá nhân hoặc nhóm. Những cá nhân này sẽ cho thuê một phần thảm cỏ để huấn luyện và đua ngựa của họ. Tuy nhiên, đôi khi việc cho thuê này sẽ bị chấm dứt và những con ngựa cùng chủ sở hữu của chúng sẽ bị cưỡng chế đưa ra khỏi khuôn viên. Hành động đưa người ra khỏi một không gian này được gọi là "turfing out". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 và lan rộng ra ngoài thế giới thể thao, trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ việc trục xuất các cá nhân hoặc nhóm khỏi một không gian hoặc cộng đồng. Ngày nay, việc sử dụng "turf out" có thể được tìm thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau như chính trị, nhà ở và nơi làm việc để chỉ việc cưỡng chế loại bỏ ai đó hoặc một nhóm người hoặc trục xuất họ khỏi một địa điểm cụ thể vì hành vi sai trái hoặc bất đồng chính kiến. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc loại bỏ một yếu tố hoặc giải pháp không mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • After the police raid, the drug dealers were turfed out of their territory.

    Sau cuộc đột kích của cảnh sát, những kẻ buôn ma túy đã bị đuổi khỏi địa bàn của chúng.

  • The tenant was given notice to quit, and a notice to be turfed out was served to him.

    Người thuê nhà đã nhận được thông báo phải rời khỏi nhà và một thông báo yêu cầu trục xuất đã được gửi đến anh ta.

  • The landlord ejected the squatters and turfed them out of the building.

    Chủ nhà đã đuổi những người chiếm đất và đuổi họ ra khỏi tòa nhà.

  • The new club members kicked out the old ones and turfed them out.

    Các thành viên mới của câu lạc bộ đã đuổi những thành viên cũ ra khỏi câu lạc bộ.

  • The organization's leader was deposed, and his followers were turfed out.

    Người lãnh đạo của tổ chức đã bị phế truất và những người theo ông ta bị trục xuất.

  • The protestors were brutalized by the police and were told to leave immediately, being turfed out.

    Những người biểu tình đã bị cảnh sát đối xử tàn bạo và bị yêu cầu rời đi ngay lập tức, sau đó bị đuổi ra ngoài.

  • The newly appointed committee members turfed out the previous committee members.

    Các thành viên ủy ban mới được bổ nhiệm đã bãi nhiệm các thành viên ủy ban trước đó.

  • The owner evicted the tenants and turfed them out of the property.

    Chủ nhà đã đuổi người thuê nhà và đuổi họ ra khỏi nhà.

  • The authorities cleared the area, and everyone was turfed out.

    Chính quyền đã dọn sạch khu vực và đuổi mọi người ra ngoài.

  • The landlord terminated the lease, and the tenants were told to leave the premises immediately, being turfed out.

    Chủ nhà đã chấm dứt hợp đồng thuê và những người thuê nhà được yêu cầu rời khỏi cơ sở ngay lập tức và bị đuổi ra ngoài.

Từ, cụm từ liên quan