Định nghĩa của từ tuning fork

tuning forknoun

âm thoa

/ˈtjuːnɪŋ fɔːk//ˈtuːnɪŋ fɔːrk/

Từ "tuning fork" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi một nhà sản xuất nhạc cụ người Đức tên là Johann Nepomuk Mälzel phát minh ra một thiết bị có tên là "Temperaturmesser". Nhạc cụ này bao gồm hai chấu giống hệt nhau phát ra âm thanh khi gõ và được sử dụng để xác định cao độ chính xác của các nốt nhạc và giúp các nhạc công lên dây đàn của họ. Thuật ngữ tiếng Anh "tuning fork" được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 bởi một giáo viên âm nhạc tên là Tiến sĩ Parish, người mô tả thiết bị này là "một chiếc nĩa cong, khi gõ vào sẽ phát ra âm thanh với độ rung động dễ chịu và đồng đều nhất có thể... Nó đáp ứng được mục đích thiết yếu nhất của một nhạc cụ lên dây đàn". Cái tên "tuning fork" là một lựa chọn phù hợp, vì chấu của thiết bị hình nĩa thực sự giống với chấu của một chiếc nĩa. Hơn nữa, âm thanh do thiết bị tạo ra được ví như âm thanh của một nhạc cụ "lên dây cót", do đó thuật ngữ "tuning fork" trở thành một mô tả thích hợp về chức năng của thiết bị. Ngày nay, thuật ngữ "tuning fork" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp âm nhạc và thiết bị này, sau một số sửa đổi, vẫn được nhiều nhạc sĩ và chuyên gia âm nhạc sử dụng như một công cụ điều chỉnh âm thanh tiêu chuẩn.

namespace
Ví dụ:
  • The nurse placed a tuning fork against the baby's chest to check their bone development.

    Y tá đặt một âm thoa vào ngực em bé để kiểm tra sự phát triển xương của bé.

  • The pianist tapped a tuning fork and held it near the strings to adjust the pitch of the instrument.

    Người nghệ sĩ dương cầm gõ vào âm thoa và đưa nó gần dây đàn để điều chỉnh cao độ của nhạc cụ.

  • The singer hummed a note into a tuning fork to help her vocal cords resonate with the correct frequency.

    Ca sĩ đã ngân nga một nốt nhạc vào âm thoa để giúp dây thanh quản của cô cộng hưởng ở tần số chính xác.

  • The doctor used a 512Hz tuning fork to diagnose the patient's hearing ability.

    Bác sĩ đã sử dụng âm thoa 512Hz để chẩn đoán khả năng nghe của bệnh nhân.

  • The musician carried a set of tuning forks in her bag, each with a different sound, to help her frequently retune her instruments.

    Người nhạc sĩ mang theo một bộ âm thoa trong túi, mỗi âm thoa có một âm thanh khác nhau, để giúp cô thường xuyên lên dây lại nhạc cụ của mình.

  • The engineer placed a tuning fork on a nearby table and listened carefully to understand the acoustics of the room.

    Người kỹ sư đặt một chiếc âm thoa lên một chiếc bàn gần đó và lắng nghe cẩn thận để hiểu được âm học của căn phòng.

  • The librarian used a tuning fork to calculate the correct space between shelves in the library, ensuring that every book could be heard when passed between the aisles.

    Người thủ thư đã sử dụng một âm thoa để tính toán khoảng cách chính xác giữa các giá sách trong thư viện, đảm bảo rằng có thể nghe thấy tiếng của từng cuốn sách khi di chuyển giữa các lối đi.

  • The musician's grandma brought a tiny essential tuning fork with her to the advanced musical show to synchronize with the performers' melody.

    Bà của nhạc sĩ đã mang theo một chiếc âm thoa nhỏ thiết yếu đến buổi biểu diễn âm nhạc nâng cao để đồng bộ với giai điệu của người biểu diễn.

  • The school instructor played a melodic note with her tuning fork to help her students in their transition from the note to singing it with proper attributions.

    Giáo viên của trường đã chơi một nốt nhạc du dương bằng âm thoa để giúp học sinh chuyển từ nốt nhạc đó sang hát với sự ghi nhận thích hợp.

  • The opera singer used a tuning fork to sing at an identical pitch outdoors and help children grasp the music's beauty despite the surrounding noise.

    Ca sĩ opera sử dụng một âm thoa để hát ở cao độ giống hệt nhau ngoài trời và giúp trẻ em cảm nhận được vẻ đẹp của âm nhạc bất chấp tiếng ồn xung quanh.

Từ, cụm từ liên quan