Định nghĩa của từ trust fund

trust fundnoun

quỹ tín thác

/ˈtrʌst fʌnd//ˈtrʌst fʌnd/

Thuật ngữ "trust fund" bắt nguồn từ cuối những năm 1940 tại Hoa Kỳ, khi chính phủ liên bang thiết lập một chương trình hỗ trợ tài chính cho các gia đình có con cái phụ thuộc. Chương trình này được gọi là Hỗ trợ cho các gia đình có con cái phụ thuộc (AFDC) và được tài trợ thông qua một quỹ tín thác được tài trợ bằng thuế liên bang. Theo thời gian, ý tưởng về quỹ tín thác bắt đầu mang ý nghĩa rộng hơn khi những cá nhân giàu có bắt đầu sử dụng quỹ tín thác như một cách để quản lý và phân phối tài sản của họ. Quỹ tín thác là một thỏa thuận pháp lý trong đó một người (được gọi là người được ủy thác) nắm giữ tài sản thay mặt cho người thụ hưởng, thường có hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng hoặc phân phối tài sản. Trong bối cảnh các gia đình giàu có, quỹ tín thác đã trở thành một cách phổ biến để quản lý và bảo toàn tài sản, thường giúp tránh một số loại thuế và nghĩa vụ pháp lý. Các quỹ này thường được thành lập bởi một cá nhân hoặc gia đình giàu có và tài sản trong quỹ tín thác được đầu tư và quản lý theo các điều khoản của thỏa thuận ủy thác. Sự phổ biến của quỹ tín thác cũng được thúc đẩy bởi nhận thức rộng rãi rằng chúng là biểu tượng của sự giàu có và đặc quyền, và việc tiếp cận các quỹ như vậy phần lớn chỉ dành cho những người cực kỳ giàu có. Nhận thức này đôi khi dẫn đến sự chỉ trích và tranh cãi xung quanh việc sử dụng quỹ tín thác, với một số người cho rằng chúng duy trì bất bình đẳng và bất công xã hội bằng cách duy trì sự giàu có qua nhiều thế hệ. Nhìn chung, thuật ngữ "trust fund" hiện nay đề cập đến một thỏa thuận pháp lý quản lý và phân phối tài sản thay mặt cho những người thụ hưởng, thường (mặc dù không phải là độc quyền) liên quan đến các gia đình và cá nhân giàu có. Nguồn gốc của nó trong bối cảnh các chương trình hỗ trợ do chính phủ tài trợ làm nổi bật sự phát triển của thuật ngữ này theo thời gian, vì nó đã mang những ý nghĩa và liên tưởng mới với đặc quyền và sự giàu có.

namespace
Ví dụ:
  • After inheriting a significant trust fund from his late grandfather, Mark's financial future seemed secure and he no longer had to worry about making ends meet.

    Sau khi thừa hưởng quỹ tín thác đáng kể từ người ông quá cố, tương lai tài chính của Mark có vẻ an toàn và anh không còn phải lo lắng về việc kiếm sống nữa.

  • Sarah's trust fund allowed her to pursue her passions and enroll in a prestigious art school without the burden of student loans.

    Quỹ tín thác của Sarah cho phép cô theo đuổi đam mê của mình và ghi danh vào một trường nghệ thuật danh tiếng mà không phải gánh nặng vay nợ sinh viên.

  • James's parents established a trust fund for him at birth, providing him with a stable foundation for his future endeavors.

    Cha mẹ của James đã lập một quỹ tín thác cho anh ngay từ khi anh mới sinh, tạo cho anh nền tảng vững chắc cho những nỗ lực trong tương lai.

  • John's trust fund has helped him to start his own business, granting him the financial freedom to take risks and explore new opportunities.

    Quỹ tín thác của John đã giúp anh khởi nghiệp kinh doanh, mang lại cho anh sự tự do về tài chính để chấp nhận rủi ro và khám phá những cơ hội mới.

  • Emma's trust fund has not only provided her with financial resources but has also instilled in her a strong sense of responsibility and good financial decision-making.

    Quỹ tín thác của Emma không chỉ cung cấp cho cô nguồn tài chính mà còn giúp cô có ý thức trách nhiệm cao và khả năng đưa ra quyết định tài chính đúng đắn.

  • Despite his parents' trust fund, Thomas chooses to live modestly and continue working in his chosen profession, as he places a higher value on personal fulfillment and meaningful work than material possessions.

    Bất chấp quỹ tín thác của cha mẹ, Thomas vẫn chọn sống khiêm tốn và tiếp tục làm việc theo nghề mình đã chọn, vì anh coi trọng sự hoàn thiện bản thân và công việc có ý nghĩa hơn là của cải vật chất.

  • The trust fund managed by the council has proved to be a reliable source of revenue for the local community, allowing the council to invest in important community projects and initiatives.

    Quỹ tín thác do hội đồng quản lý đã chứng tỏ là nguồn thu đáng tin cậy cho cộng đồng địa phương, cho phép hội đồng đầu tư vào các dự án và sáng kiến ​​quan trọng của cộng đồng.

  • Jordan's trust fund allows him to travel the world, indulging in experiences that he likely could not afford otherwise.

    Quỹ tín thác của Jordan cho phép anh đi khắp thế giới, tận hưởng những trải nghiệm mà nếu không có nó, anh có thể không đủ khả năng chi trả.

  • Samuel's trust fund has allowed him to pursue higher education, providing him with the financial independence to pursue his passions and reach his full potential.

    Quỹ tín thác của Samuel đã cho phép anh theo đuổi con đường học vấn cao hơn, mang lại cho anh sự độc lập về tài chính để theo đuổi đam mê và phát huy hết tiềm năng của mình.

  • The trust fund set aside for the preservation of the wildlife sanctuary has helped to ensure its survival, protecting the animals and their habitat for future generations to enjoy.

    Quỹ tín thác dành riêng cho việc bảo tồn khu bảo tồn động vật hoang dã đã giúp đảm bảo sự tồn tại của khu vực, bảo vệ các loài động vật và môi trường sống của chúng để các thế hệ tương lai có thể tận hưởng.

Từ, cụm từ liên quan