Định nghĩa của từ plantsman

plantsmannoun

người trồng cây

/ˈplɑːntsmən//ˈplæntsmən/

Từ "plantsman" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để mô tả những người làm vườn và chuyên gia làm vườn có hiểu biết sâu sắc và chuyên môn trong việc trồng trọt và chăm sóc nhiều loại cây trồng khác nhau. "Plant" dùng để chỉ bất kỳ sinh vật nào phát triển trong đất hoặc nước, và "man" trong ngữ cảnh này chỉ một người đã thành thạo nghệ thuật và khoa học trồng trọt thông qua kinh nghiệm thực tế, thử nghiệm và quan sát. Thuật ngữ "plantsman" nhấn mạnh vào việc nhấn mạnh vào ứng dụng thực tế của kiến ​​thức trong nghề làm vườn, thay vì chỉ nghiên cứu lý thuyết. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành làm vườn để ghi nhận những người làm vườn, chủ vườn ươm, người làm cảnh quan và những chuyên gia khác có niềm đam mê sâu sắc và chuyên môn trong việc trồng cây.

namespace
Ví dụ:
  • The elder statesman of horticulture, John Smith, is widely recognized as one of the most esteemed plantsmen of his generation.

    Nhà khoa học lão thành của ngành làm vườn, John Smith, được công nhận rộng rãi là một trong những người trồng cây được kính trọng nhất trong thế hệ của ông.

  • As a true plantsman, Adam Wilson has a deep understanding of the intricate relationships between plants, soil, and climate.

    Là một người thực sự quan tâm đến cây xanh, Adam Wilson hiểu sâu sắc về mối quan hệ phức tạp giữa thực vật, đất và khí hậu.

  • With his vast knowledge of plants, Richard Scott has been invited to speak at several international conferences for plantsmen.

    Với kiến ​​thức sâu rộng về thực vật, Richard Scott đã được mời đến phát biểu tại một số hội nghị quốc tế dành cho người yêu thực vật.

  • The gardener's association honored Margaret Brown as a plantswoman of the year for her innovative approach to preserving rare species.

    Hiệp hội làm vườn đã vinh danh Margaret Brown là người phụ nữ thực vật của năm vì cách tiếp cận sáng tạo của bà trong việc bảo tồn các loài quý hiếm.

  • The exceptional plantsman, Michael Johnson, has introduced several new plant varieties that are now widely cultivated around the world.

    Nhà thực vật học xuất chúng, Michael Johnson, đã giới thiệu một số giống cây trồng mới hiện đang được trồng rộng rãi trên khắp thế giới.

  • As a renowned plantsman, Robert Brown has trained numerous successful horticulturists in his career as an educator.

    Là một chuyên gia thực vật học nổi tiếng, Robert Brown đã đào tạo nhiều nhà làm vườn thành công trong sự nghiệp giáo dục của mình.

  • The plantsman, William Brown, has authored several award-winning books on botany and plant science that are widely recognized in academia.

    Nhà thực vật học William Brown là tác giả của một số cuốn sách đoạt giải thưởng về thực vật học và khoa học thực vật được công nhận rộng rãi trong giới học thuật.

  • With over thirty years of experience in horticulture, David Wilson is widely acknowledged as a leading plantsman and a pillar of the gardening community.

    Với hơn ba mươi năm kinh nghiệm trong lĩnh vực làm vườn, David Wilson được công nhận rộng rãi là một chuyên gia thực vật học hàng đầu và là trụ cột của cộng đồng làm vườn.

  • The passionate plantsman, James Scott, has spent several years researching the genetic makeup of rare plant species with the aim of preserving them for future generations.

    Người đam mê thực vật, James Scott, đã dành nhiều năm nghiên cứu cấu tạo di truyền của các loài thực vật quý hiếm với mục đích bảo tồn chúng cho các thế hệ tương lai.

  • The expert plantsman, Patrick Brown, has worked tirelessly to develop sustainable alternatives to common horticultural practices, resulting in lower carbon footprints and a healthier environment.

    Chuyên gia về cây trồng, Patrick Brown, đã làm việc không biết mệt mỏi để phát triển các giải pháp thay thế bền vững cho các phương pháp làm vườn thông thường, mang lại lượng khí thải carbon thấp hơn và môi trường trong lành hơn.