Định nghĩa của từ trombonist

trombonistnoun

nghệ sĩ thổi kèn trombone

/trɒmˈbəʊnɪst//trɑːmˈbəʊnɪst/

Nguồn gốc của từ "trombonist" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi kèn trombone hiện đại, như chúng ta biết ngày nay, được sử dụng rộng rãi trong các dàn nhạc và ban nhạc kèn đồng. Thuật ngữ "trombonist" là từ bắt nguồn từ hai từ khác nhau - "trombone" và "-ist". Bản thân từ "trombone" được cho là bắt nguồn từ tiếng Ý "tromba marina", có nghĩa là "kèn trumpet lớn", dùng để chỉ nhạc cụ cong hình biển có từ trước kèn trombone hiện đại. Theo thời gian, từ "trombone" trở nên phổ biến khi nhắc đến nhạc cụ hiện đại và kết quả là, hậu tố "-ist" đã được thêm vào, là từ bắt nguồn từ "-ist", được sử dụng từ cuối thế kỷ 18 trở đi, để mô tả người chơi một nhạc cụ cụ thể. Do đó, từ "trombonist" đã phát triển để chỉ một cá nhân chơi kèn trombone. Nhìn chung, từ "trombonist" là sự kết hợp của hai từ riêng biệt, làm nổi bật bối cảnh lịch sử và sự phát triển của nhạc cụ trombone hiện đại mà chúng ta biết đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thổi trombon

namespace
Ví dụ:
  • The jazz band's trombonist added a rich, deep sound to their performance.

    Nghệ sĩ chơi kèn trombone của ban nhạc jazz đã thêm âm thanh sâu lắng, phong phú vào phần trình diễn của họ.

  • The symphony orchestra's trombonist skillfully executed the complex passages in the second movement.

    Nghệ sĩ chơi kèn trombone của dàn nhạc giao hưởng đã khéo léo thể hiện những đoạn nhạc phức tạp trong chương thứ hai.

  • The trombonist's riff caught the attention of the audience, and they couldn't help but sway to the music.

    Điệu nhạc của nghệ sĩ chơi kèn trombone đã thu hút sự chú ý của khán giả và họ không thể không lắc lư theo điệu nhạc.

  • The big band's trombonist showcased his virtuosity during the upbeat swing number.

    Nghệ sĩ chơi kèn trombone của ban nhạc lớn đã thể hiện tài năng điêu luyện của mình trong tiết mục swing sôi động.

  • The British brass band's trombonist impressed the judges with his precise articulation and smooth tone.

    Nghệ sĩ chơi kèn trombone của ban nhạc đồng Anh đã gây ấn tượng với ban giám khảo bằng cách phát âm chính xác và giọng hát mượt mà.

  • The studio session's trombonist supplied a lush, warm sound to the arrangement.

    Nghệ sĩ chơi kèn trombone trong buổi thu âm đã tạo nên âm thanh ấm áp, tươi vui cho bản nhạc.

  • The funk band's trombonist infused the groove with his gritty, soulful playing.

    Nghệ sĩ chơi kèn trombone của ban nhạc funk đã thổi hồn vào giai điệu bằng lối chơi mạnh mẽ, đầy cảm xúc của mình.

  • The trombonist's improvisations during the hip-hop number added a fresh and unexpected element to the song.

    Sự ngẫu hứng của nghệ sĩ chơi kèn trombone trong tiết mục hip-hop đã mang đến yếu tố mới mẻ và bất ngờ cho bài hát.

  • The military band's trombonist deftly handled the intricate cadences and twists in the music.

    Nghệ sĩ chơi kèn trombone của ban nhạc quân đội đã khéo léo xử lý nhịp điệu phức tạp và những giai điệu uyển chuyển trong bản nhạc.

  • In the marching band's rendition of the national anthem, the trombonist's vibrant and resounding tone reverberated throughout the stadium.

    Trong màn trình diễn quốc ca của đội nhạc diễu hành, âm thanh sống động và vang dội của người chơi kèn trombone đã vang vọng khắp sân vận động.

Từ, cụm từ liên quan

All matches