Định nghĩa của từ transport cafe

transport cafenoun

quán cà phê vận chuyển

/ˈtrænspɔːt kæfeɪ//ˈtrænspɔːrt kæfeɪ/

Thuật ngữ "quán cà phê vận tải" dùng để chỉ một loại hình cơ sở ven đường có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối thế kỷ 19. Các quán cà phê được tạo ra để phục vụ như một điểm dừng chân cho người lái xe và ngựa của họ hoặc sau đó là ô tô, khiến chúng trở thành điểm đến phổ biến cho những người vận chuyển hàng hóa giữa các thị trấn và thành phố. Tên "quán cà phê vận tải" được đặt ra trong bối cảnh này vì các quán cà phê đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển bằng cách cung cấp cho người lái xe một nơi để nghỉ ngơi, tiếp nhiên liệu và thu thập thông tin về các tuyến đường tốt nhất để đi. Các quán cà phê trở nên đặc biệt phổ biến vào đầu thế kỷ 20, khi mạng lưới đường bộ mở rộng giúp nhiều người có thể đi bằng ô tô hơn. Vào thời kỳ đỉnh cao, các quán cà phê vận tải có thể được tìm thấy trên khắp Vương quốc Anh và nhiều quán trở nên nổi tiếng với các bữa ăn thịnh soạn, nét quyến rũ của địa phương và cộng đồng gắn bó chặt chẽ. Ngày nay, mặc dù số lượng quán cà phê vận tải đã giảm, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ bất kỳ cơ sở ven đường nào cung cấp thức ăn và lòng hiếu khách cho khách du lịch, khiến chúng trở thành minh chứng cho di sản lâu dài của lịch sử giao thông phong phú của Vương quốc Anh.

namespace
Ví dụ:
  • John enjoys stopping by the transport café on his way to work to grab a cup of coffee and read the newspaper.

    John thích ghé vào quán cà phê trên đường đi làm để uống một tách cà phê và đọc báo.

  • The transport café on the busy highway is known for its delicious pastries and warm atmosphere.

    Quán cà phê giao thông trên xa lộ đông đúc nổi tiếng với những chiếc bánh ngọt ngon tuyệt và không khí ấm áp.

  • The transport café is a popular spot for truck drivers to take a break and socialize with their peers.

    Quán cà phê vận tải là nơi lý tưởng để tài xế xe tải nghỉ ngơi và giao lưu với đồng nghiệp.

  • While waiting for his train, Tom spotted a transport café nearby and decided to grab a snack and a drink.

    Trong lúc chờ tàu, Tom phát hiện ra một quán cà phê gần đó và quyết định ghé vào ăn nhẹ và uống một ly.

  • The transport café by the bus terminal is a bustling hub that serves affordable meals and refreshing beverages.

    Quán cà phê gần bến xe buýt là nơi nhộn nhịp phục vụ các bữa ăn giá cả phải chăng và đồ uống giải khát.

  • Jane likes passing by the transport café in the evening and observing the locals play board games and chat.

    Jane thích đi ngang qua quán cà phê giao thông vào buổi tối và quan sát người dân địa phương chơi trò chơi cờ bàn và trò chuyện.

  • The transport café that shifted to a new location received mixed reviews from old patrons but has gained new customers from the surrounding areas.

    Quán cà phê vận chuyển chuyển đến địa điểm mới nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ khách hàng cũ nhưng lại thu hút được nhiều khách hàng mới từ các khu vực xung quanh.

  • The transport café beside the airport serves early morning flights and late night departures with hot and cold beverages.

    Quán cà phê bên cạnh sân bay phục vụ các chuyến bay sáng sớm và khởi hành đêm muộn với đồ uống nóng và lạnh.

  • The transport café on the outskirts of the city is famous for its homemade baked goods and traditional tea selection.

    Quán cà phê giao thông ở ngoại ô thành phố nổi tiếng với các loại bánh nướng tự làm và các loại trà truyền thống.

  • The transport café in the downtown area is open round the clock and is a go-to place for travelers and night owls.

    Quán cà phê giao thông ở khu trung tâm mở cửa 24/24 và là nơi lui tới của khách du lịch và người thức khuya.

Từ, cụm từ liên quan

All matches