Định nghĩa của từ calque

calquenoun

lớp

/kælk//kælk/

Nguồn gốc của từ "calque" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp. Trong tiếng Pháp, "calquer" có nghĩa là "theo dõi" hoặc "sao chép". Tuy nhiên, khi từ "calque" được sử dụng trong ngôn ngữ học, nó đặc biệt ám chỉ việc vay mượn một cấu trúc ngôn ngữ nước ngoài trực tiếp vào một ngôn ngữ khác mà không có sự thay đổi đáng kể, thay vì điều chỉnh nó để phù hợp với các mẫu ngữ pháp và ngữ âm của ngôn ngữ vay mượn. Từ "calque" bắt nguồn từ động từ "calquer," có nguồn gốc từ tiếng Latin "calcare", có nghĩa là "đánh" hoặc "in". Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ tiếng Pháp "calque" đã phát triển để ám chỉ cụ thể đến việc vay mượn ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, từ "calque" chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ học và đề cập đến những trường hợp mà các cấu trúc nước ngoài được vay mượn trực tiếp vào tiếng Anh, chẳng hạn như "schizophrenia" (từ tiếng Hy Lạp "split mind") hoặc "welcoming committee" (một sự vay mượn trực tiếp từ tiếng Pháp). Cuối cùng, thuật ngữ "calque" làm nổi bật quá trình vay mượn và thích nghi ngôn ngữ, và làm sáng tỏ những cách phức tạp mà các ngôn ngữ vay mượn và thích nghi các cấu trúc ngôn ngữ từ nhau.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningdịch sao phỏng

namespace
Ví dụ:
  • The French word "croque-madame" is a calque of the English "egg and bacon" sandwich with a fried egg and added ham, since "croque-homme" (meaning "egg and man"was already in use for another dish.

    Từ tiếng Pháp "croque-madame" là một từ phiên âm của từ tiếng Anh "egg and bacon sandwich" với trứng rán và giăm bông, vì "croque-homme" (có nghĩa là "trứng và người đàn ông" đã được sử dụng cho một món ăn khác.

  • The Chinese phrase "xǐūdào" is a calque of the Japanese "shūtsūdō" (収辞道), which translates to "retirement road". The Chinese government co-opted this term during the Cultural Revolution to discourage the traditional practice of parents walking their children to school.

    Cụm từ tiếng Trung "xǐūdào" là một từ phiên âm của từ tiếng Nhật "shūtsūdō" (収辞道), có nghĩa là "con đường nghỉ hưu". Chính phủ Trung Quốc đã sử dụng thuật ngữ này trong thời kỳ Cách mạng Văn hóa để ngăn cản việc cha mẹ đưa con đến trường theo truyền thống.

  • The Persian phrase "tarh-e sefīd" is a calque of the English "white noise", as there is no specific word in Farsi for this phenomena.

    Cụm từ tiếng Ba Tư "tarh-e sefīd" là một phiên âm của từ "white noise" trong tiếng Anh, vì không có từ cụ thể nào trong tiếng Ba Tư để chỉ hiện tượng này.

  • The Vietnamese word "phaát bùa" is a calque of the Chinese "发表" (fābatǎ), representing the act of presenting or publishing something.

    Từ "phaát bùa" trong tiếng Việt là phiên âm của từ "发表" (fābatǎ) trong tiếng Trung, có nghĩa là hành động trình bày hoặc công bố một cái gì đó.

  • The Russian word "trikotazh" is a calque of the English "sweater", owing to the fact that the Cyrillic alphabet has no letter equivalent to the English "w".

    Từ "trikotazh" trong tiếng Nga là phiên âm của từ "sweater" trong tiếng Anh, do bảng chữ cái Kirin không có chữ cái nào tương đương với chữ "w" trong tiếng Anh.

  • The Indonesian phrase "meja kantor" is a calque of the Dutch "bureaublad", as the Old Javanese term for "table" had fallen out of use by colonial times.

    Cụm từ "meja kantor" trong tiếng Indonesia là phiên âm của từ "bureaublad" trong tiếng Hà Lan, vì từ tiếng Java cổ có nghĩa là "bàn" đã không còn được sử dụng vào thời kỳ thuộc địa.

  • The Turkish word "şişlik" is a calque of the Greek "spýtiki", referring specifically to the popular Greek dish of souvlaki served on skewers.

    Từ "şişlik" trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là phiên âm của từ "spýtiki" trong tiếng Hy Lạp, ám chỉ cụ thể đến món ăn phổ biến của Hy Lạp là souvlaki được xiên vào que.

  • The Filipino word "skwetrīya" is a calque of the Spanish "quixaba", or "ice cream candy", since the term "ice cream" was already in use in Filipino for something else.

    Từ "skwetrīya" trong tiếng Philippines là phiên âm của từ "quixaba" hay "kẹo kem" trong tiếng Tây Ban Nha, vì từ "kem" đã được sử dụng trong tiếng Philippines để chỉ một thứ khác.

  • The Nepali word "thurōā dowārī" is a calque of the English "tourist police", as there was no existing Nepali term for this type of law enforcement.

    Từ "thurōā dowārī" trong tiếng Nepal là phiên âm của từ "tourist police" trong tiếng Anh, vì không có thuật ngữ tiếng Nepal nào dành cho loại hình thực thi pháp luật này.

  • The Afrikaans word "roetsast" is a calque of the English "roast beef", as both Afrikaans and English were official languages in South Africa during the time this

    Từ "roetsast" trong tiếng Afrikaans là một từ phiên âm của từ "roast beef" trong tiếng Anh, vì cả tiếng Afrikaans và tiếng Anh đều là ngôn ngữ chính thức ở Nam Phi vào thời điểm này

Từ, cụm từ liên quan

All matches