Định nghĩa của từ transference

transferencenoun

Sự chuyển di

/ˈtrænsfərəns//trænsˈfɜːrəns/

Từ "transference" bắt nguồn từ tiếng Latin "transferre", có nghĩa là "mang qua". Lần đầu tiên nó được Sigmund Freud, người sáng lập ra phân tâm học, sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để mô tả quá trình vô thức chuyển giao cảm xúc và tình cảm từ người này sang người khác, thường là từ một mối quan hệ trong quá khứ sang nhà trị liệu. Khái niệm chuyển giao rất quan trọng trong phân tâm học vì nó cho phép các nhà trị liệu hiểu sâu hơn về những ham muốn và động lực vô thức của bệnh nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự di chuyển

meaningsự chuyển nhượng, sự nhường lại

meaningsự thuyên chuyển (trong công tác)

typeDefault

meaningsự di chuyển, sự truyền

namespace
Ví dụ:
  • After leaving her emotionally abusive relationship, Emily experienced transference and found herself projecting her ex-partner's negative qualities onto her new therapist during their sessions.

    Sau khi thoát khỏi mối quan hệ bạo hành về mặt tình cảm, Emily đã trải qua quá trình chuyển giao và thấy mình đang chiếu những phẩm chất tiêu cực của người bạn đời cũ lên nhà trị liệu mới trong các buổi trị liệu.

  • The patient's transFERENCE to the therapist, rooted in a deep affection for their father, made it challenging for them to accept critical feedback or address their shortcomings.

    Việc bệnh nhân chuyển giao cho nhà trị liệu, bắt nguồn từ tình cảm sâu sắc dành cho cha mình, khiến họ khó chấp nhận phản hồi mang tính phê bình hoặc giải quyết những thiếu sót của mình.

  • During therapy, Lauren struggled with intense feelings of attraction towards her male therapist, a common example of transference that arises in some patients due to past experiences with primary caregivers.

    Trong quá trình trị liệu, Lauren phải đấu tranh với cảm giác thu hút mãnh liệt đối với chuyên gia trị liệu nam, một ví dụ phổ biến về sự chuyển giao xảy ra ở một số bệnh nhân do những trải nghiệm trước đây với người chăm sóc chính.

  • The patient's positive transference towards their therapist, stemming from a previous close relationship with their mother, made it easier for them to open up and trust their mental health care provider.

    Sự chuyển giao tích cực của bệnh nhân đối với nhà trị liệu, bắt nguồn từ mối quan hệ thân thiết trước đây với mẹ của họ, khiến họ dễ dàng cởi mở và tin tưởng vào nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần của mình hơn.

  • As a result of transference, some patients may idealize their therapist, expecting them to now perform as a multi-functional figure: a trustworthy confidant, parental figure, and authority in their life.

    Kết quả của quá trình chuyển giao, một số bệnh nhân có thể lý tưởng hóa nhà trị liệu của mình, mong đợi họ sẽ đóng vai trò là người đa năng: người bạn tâm giao đáng tin cậy, người cha mẹ và người có thẩm quyền trong cuộc sống của họ.

  • Transference can manifest in physical symptoms like blushing, a racing heart orerotic feelings, revealing hidden emotions and unspoken thoughts.

    Sự chuyển giao có thể biểu hiện qua các triệu chứng thể chất như đỏ mặt, tim đập nhanh, cảm xúc khiêu dâm, bộc lộ những cảm xúc ẩn giấu và những suy nghĩ không nói thành lời.

  • Through the process of transference, patients can identify deep-seated beliefs, fears, and behaviors stemming from past experiences, allowing them to better understand their personality, set realistic expectations, and foster healthy relationships.

    Thông qua quá trình chuyển giao, bệnh nhân có thể xác định những niềm tin, nỗi sợ hãi và hành vi sâu xa bắt nguồn từ những trải nghiệm trong quá khứ, cho phép họ hiểu rõ hơn về tính cách của mình, đặt ra kỳ vọng thực tế và thúc đẩy các mối quan hệ lành mạnh.

  • Transference allows patients to test the boundaries of their therapeutic relationship, potentially revealing previously unexplored feelings or setting their therapist as a model to apply to other life relationships.

    Sự chuyển giao cho phép bệnh nhân kiểm tra ranh giới của mối quan hệ trị liệu của họ, có khả năng tiết lộ những cảm xúc chưa từng được khám phá trước đây hoặc coi nhà trị liệu của họ là hình mẫu để áp dụng cho các mối quan hệ khác trong cuộc sống.

  • Transference remains a complex and essential part of therapy since it assists patients in unlocking deeply rooted emotions and memories, which can lead to significant healing.

    Sự chuyển giao vẫn là một phần phức tạp và thiết yếu của liệu pháp vì nó giúp bệnh nhân mở khóa những cảm xúc và ký ức sâu xa, có thể dẫn đến quá trình chữa lành đáng kể.

  • The therapist's ability to recognize transference, manage expectations, and communicate openly with patients about the unconscious phenomena facilitates healthy outcomes in therapy.

    Khả năng nhận biết sự chuyển giao, quản lý kỳ vọng và giao tiếp cởi mở với bệnh nhân về các hiện tượng vô thức của nhà trị liệu giúp mang lại kết quả lành mạnh trong quá trình trị liệu.