Định nghĩa của từ people trafficking

people traffickingnoun

buôn người

/ˈpiːpl træfɪkɪŋ//ˈpiːpl træfɪkɪŋ/

Thuật ngữ "people trafficking" ban đầu xuất hiện như một sự thay đổi từ thuật ngữ cũ hơn là "nô lệ da trắng", được sử dụng rộng rãi vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 để mô tả việc phụ nữ bị ép buộc làm gái mại dâm. "Nô lệ da trắng" là một thuật ngữ gây hiểu lầm vì hầu hết nạn nhân là phụ nữ da màu, thúc đẩy các tổ chức như Hội Chữ thập đỏ Quốc tế thúc đẩy việc thay thế bằng một thuật ngữ ít phân biệt chủng tộc hơn. Vào những năm 1920, Hội Quốc Liên đã thông qua "buôn bán phụ nữ và trẻ em" để mô tả việc bóc lột con người để lao động cưỡng bức, lạm dụng tình dục và các hình thức bóc lột khác. Thuật ngữ này sau đó được mở rộng thành "buôn bán người" trong Nghị định thư của Liên hợp quốc về Phòng ngừa, Trấn áp và Trừng phạt Nạn buôn người, Đặc biệt là Phụ nữ và Trẻ em vào năm 2000. Thuật ngữ "people trafficking" được Liên minh Châu Âu thông qua vào những năm 1990 như một thuật ngữ chung chung và bao hàm hơn để chỉ ba hình thức buôn bán chính: bóc lột tình dục, lao động cưỡng bức và buôn bán nội tạng. Ngày nay, "people trafficking" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, truyền thông và hoạt động để chỉ bất kỳ hành vi tuyển dụng, vận chuyển, chuyển giao hoặc chứa chấp cá nhân nào, chủ yếu vì mục đích bóc lột.

namespace
Ví dụ:
  • Human rights organizations are working to prevent and combat people trafficking, which involves the recruitment, transportation, transfer, harboring, or receipt of persons by means of the threat or use of force, coercion, abduction, fraud, deception, or other forms of duress for the purpose of exploitation.

    Các tổ chức nhân quyền đang nỗ lực ngăn ngừa và đấu tranh chống nạn buôn người, bao gồm việc tuyển dụng, vận chuyển, chuyển giao, chứa chấp hoặc tiếp nhận người bằng cách đe dọa hoặc sử dụng vũ lực, ép buộc, bắt cóc, gian lận, lừa dối hoặc các hình thức cưỡng ép khác nhằm mục đích bóc lột.

  • People trafficking is a heinous crime against humanity, as it violates the fundamental human rights and freedoms of its victims, entailing severe implications for their safety, dignity, and development.

    Buôn bán người là tội ác tày đình chống lại loài người vì nó vi phạm các quyền cơ bản và quyền tự do của nạn nhân, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến sự an toàn, phẩm giá và sự phát triển của họ.

  • Law enforcement agencies are increasing their efforts to detect and disrupt people trafficking networks by enhancing international cooperation, enhancing intelligence capabilities, and improving border management practices.

    Các cơ quan thực thi pháp luật đang tăng cường nỗ lực phát hiện và phá vỡ các mạng lưới buôn người bằng cách tăng cường hợp tác quốc tế, nâng cao năng lực tình báo và cải thiện các hoạt động quản lý biên giới.

  • The prevalence of people trafficking has resulted in a significant increase in the number of victims who suffer from physical, psychological, and emotional harm, as well as chronic illnesses, infections, and injuries.

    Tình trạng buôn bán người tràn lan đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng nạn nhân phải chịu tổn hại về thể chất, tâm lý và tình cảm, cũng như các bệnh mãn tính, nhiễm trùng và thương tích.

  • People trafficking is not a victimless crime, with its reprehensible effects being vividly demonstrated by the persistent exploitation of men, women, and children, which ranges from forced labor and services to sexual exploitation.

    Buôn bán người không phải là tội ác không có nạn nhân, với những hậu quả đáng chê trách được chứng minh rõ ràng qua tình trạng bóc lột dai dẳng đối với nam giới, phụ nữ và trẻ em, từ lao động cưỡng bức và dịch vụ đến bóc lột tình dục.

  • The United Nations General Assembly underscores the fundamental priority of addressing people trafficking by endorsing the Global Plan of Action to Combat Trafficking in Persons, which highlights ways to prevent and combat this criminal activity.

    Đại hội đồng Liên hợp quốc nhấn mạnh ưu tiên cơ bản là giải quyết nạn buôn người bằng cách thông qua Kế hoạch hành động toàn cầu nhằm chống nạn buôn người, trong đó nêu bật các cách thức ngăn ngừa và đấu tranh chống lại hoạt động tội phạm này.

  • Governments must enact effective legal frameworks and policies to respond to people trafficking by taking into account the specific circumstances and challenges of their countries.

    Chính phủ phải ban hành khuôn khổ pháp lý và chính sách hiệu quả để ứng phó với nạn buôn người bằng cách tính đến hoàn cảnh và thách thức cụ thể của quốc gia mình.

  • Civil society organizations are making vital contributions to the fight against people trafficking by raising public awareness, advocating for victim's rights, and delivering effective and culturally sensitive services.

    Các tổ chức xã hội dân sự đang có những đóng góp quan trọng vào cuộc chiến chống nạn buôn người bằng cách nâng cao nhận thức của công chúng, bảo vệ quyền của nạn nhân và cung cấp các dịch vụ hiệu quả và phù hợp với văn hóa.

  • The internet, digital technologies, and social media have contributed to the growth of people trafficking by enabling traffickers to recruit and control victims remotely, increasing the vulnerability of persons living in poverty and those who are medically, emotionally or developmentally at risk.

    Internet, công nghệ số và mạng xã hội đã góp phần vào sự gia tăng của nạn buôn người bằng cách cho phép những kẻ buôn người tuyển dụng và kiểm soát nạn nhân từ xa, làm tăng tính dễ bị tổn thương của những người sống trong cảnh nghèo đói và những người có nguy cơ về mặt y tế, tình cảm hoặc phát triển.

  • The world must come together to repel people trafficking, prevent its recurrence, and ensure that perpetrators are held accountable for their heinous acts. Victims deserve justice, protection, and support, and society must work tirelessly to ensure that trafficking does not take place in our communities.

    Thế giới phải chung tay đẩy lùi nạn buôn người, ngăn chặn nạn này tái diễn và đảm bảo rằng những kẻ phạm tội phải chịu trách nhiệm cho những hành vi tàn ác của chúng. Nạn nhân xứng đáng được công lý, bảo vệ và hỗ trợ, và xã hội phải làm việc không mệt mỏi để đảm bảo rằng nạn buôn người không diễn ra trong cộng đồng của chúng ta.

Từ, cụm từ liên quan