Định nghĩa của từ tormentor

tormentornoun

kẻ hành hạ

/tɔːˈmentə(r)//tɔːrˈmentər/

Từ "tormentor" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "torquere", có nghĩa là "xoắn" hoặc "quay". Động từ này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "torque", có nghĩa là lực xoắn hoặc lực quay. Trong tiếng Latin, danh từ "tormentor" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-tor", đây là cách phổ biến để tạo thành danh từ chỉ người làm hoặc tác nhân. Vì vậy, "tormentor" ban đầu có nghĩa là "người xoắn hoặc quay", có thể ám chỉ người gây ra đau khổ hoặc hành hạ. Trong tiếng Anh, từ "tormentor" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả người gây ra đau khổ về tinh thần hoặc cảm xúc, thường là do hành vi tàn nhẫn hoặc dai dẳng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người hoặc tình huống gây ra đau khổ hoặc hành hạ, ngay cả khi đó không phải là đau khổ theo nghĩa đen.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười làm khổ, người hành hạ

meaningngười quấy rầy

meaning(nông nghiệp) bừa (có) bánh xe

namespace
Ví dụ:
  • The school bully was a constant tormentor to the quiet and introverted student, making their daily commute a nightmare.

    Kẻ bắt nạt ở trường liên tục hành hạ cô học sinh trầm tính và hướng nội, khiến việc đi lại hàng ngày của họ trở thành cơn ác mộng.

  • The sadistic experimental doctor used his patients as his personal tormentors, inflicting pain and suffering for his own twisted pleasure.

    Tên bác sĩ thực nghiệm tàn ác này đã sử dụng bệnh nhân như những kẻ hành hạ mình, gây ra đau đớn và đau khổ để thỏa mãn thú vui bệnh hoạn của riêng hắn.

  • The demonic spirit that haunted the old abandoned mansion was a relentless tormentor, causing those brave enough to enter to lose their sanity.

    Linh hồn quỷ dữ ám ảnh ngôi biệt thự cũ bị bỏ hoang là một kẻ hành hạ không ngừng nghỉ, khiến những ai đủ can đảm bước vào đều mất đi lý trí.

  • The rapacious corporate executive was a merciless tormentor to his underlings, leaving them hopeless and helpless in the face of his insatiable demands.

    Vị giám đốc điều hành tham lam là kẻ hành hạ tàn nhẫn đối với cấp dưới, khiến họ tuyệt vọng và bất lực trước những đòi hỏi không ngừng nghỉ của ông ta.

  • The jealous and vengeful ex-lover was a malicious tormentor, sparing no effort to ruin the happiness of their former partner.

    Người tình cũ ghen tuông và đầy thù hận là một kẻ hành hạ độc ác, không tiếc công sức để phá hoại hạnh phúc của người bạn đời cũ.

  • The abusive and violent parent was a vile tormentor, terrorizing their children into submission through fear and intimidation.

    Những bậc cha mẹ bạo hành và hung dữ là những kẻ hành hạ đê tiện, dùng nỗi sợ hãi và sự đe dọa để khiến con cái khuất phục.

  • The unrelenting and cruel prison guard was a harsh tormentor, exacting retribution from the inmates at the slightest provocation.

    Người cai ngục tàn nhẫn và độc ác là một kẻ hành hạ khắc nghiệt, luôn trừng phạt tù nhân chỉ vì một hành động khiêu khích nhỏ nhất.

  • The cunning and manipulative adversary was a skilled tormentor, playing with the emotions and defenses of their competitors to their advantage.

    Kẻ thù xảo quyệt và hay thao túng này là một kẻ hành hạ lành nghề, lợi dụng cảm xúc và sự phòng thủ của đối thủ để giành lợi thế.

  • The demented and twisted serial killer was a sickening tormentor, reveling in the suffering of his innocent victims.

    Kẻ giết người hàng loạt điên loạn và bệnh hoạn là một kẻ hành hạ kinh tởm, thích thú trước sự đau khổ của những nạn nhân vô tội.

  • The conniving and ruthless politician was an insidious tormentor, wielding power and influence with a calculating indifference to human decency.

    Chính trị gia xảo quyệt và tàn nhẫn này là một kẻ hành hạ xảo quyệt, nắm giữ quyền lực và ảnh hưởng với sự thờ ơ có tính toán trước lòng tốt của con người.