Định nghĩa của từ toothbrush moustache

toothbrush moustachenoun

ria mép bàn chải đánh răng

/ˌtuːθbrʌʃ ˈmʌstæʃ//ˌtuːθbrʌʃ ˈmʌstæʃ/

Thuật ngữ "ria mép bàn chải đánh răng" xuất hiện trong Thế chiến II để mô tả kiểu râu đặc trưng của một số quan chức quân sự cấp cao của Đức, đáng chú ý nhất là Adolf Hitler. Hình dạng của ria mép bắt chước lông bàn chải đánh răng, với phần cuối hẹp, hướng lên trên, tạo thành góc dọc theo đường viền môi trên. Kiểu ria mép này gắn liền chặt chẽ với chế độ Đức Quốc xã và, theo nghĩa mở rộng, với sự tàn bạo và hung hăng của các nhà lãnh đạo chế độ Đức Quốc xã. Sau chiến tranh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong tiếng Anh thông tục như một cách gọi miệt thị bất kỳ ai có kiểu ria mép đặc biệt đó, đặc biệt là những người bị coi là độc tài hoặc chuyên quyền.

namespace
Ví dụ:
  • Hitler's distinct "toothbrush mustache" became a symbol of evil during his rise to power.

    "Ria mép bàn chải" đặc trưng của Hitler đã trở thành biểu tượng của cái ác trong quá trình ông ta lên nắm quyền.

  • Even though the character in the movie had an iconic "toothbrush mustache," he was still an excellent actor.

    Mặc dù nhân vật trong phim có "ria mép hình bàn chải đánh răng" mang tính biểu tượng, ông vẫn là một diễn viên xuất sắc.

  • The silent film star sported a noteworthy "toothbrush mustache" in his latter years that became a defining characteristic of his on-screen persona.

    Ngôi sao phim câm này đã để "ria mép hình bàn chải đánh răng" đáng chú ý trong những năm cuối đời, trở thành đặc điểm nhận dạng tính cách của ông trên màn ảnh.

  • Her great-uncle, known for his luxuriant handlebar mustache, sometimes traded it in for a trendy "toothbrush mustache" during his retirement years.

    Ông chú của bà, nổi tiếng với bộ ria mép hình chữ V rậm rạp, đôi khi đã đổi nó thành "ria mép hình bàn chải đánh răng" hợp thời trang trong những năm nghỉ hưu.

  • When she grew tired of her girlish lipstick-stained mouth, she experimented with a "toothbrush mustache" - but ultimately decided that it weren't effective for camouflage.

    Khi cảm thấy chán với đôi môi dính đầy son môi của mình, cô đã thử nghiệm với "ria mép hình bàn chải đánh răng" - nhưng cuối cùng cô quyết định rằng nó không hiệu quả trong việc ngụy trang.

  • The outdated "toothbrush mustache" style, favored by authoritarian leaders and dictators of the past, fell out of fashion after World War II.

    Kiểu "ria mép bàn chải đánh răng" lỗi thời, được các nhà lãnh đạo độc tài và chuyên chế ưa chuộng trong quá khứ, đã lỗi thời sau Thế chiến II.

  • In order to stand out in a crowd, the character started growing a quirky "toothbrush mustache" that caught everyone's attention in a retro kind of way.

    Để nổi bật giữa đám đông, nhân vật này bắt đầu nuôi "ria mép hình bàn chải đánh răng" kỳ quặc thu hút sự chú ý của mọi người theo phong cách cổ điển.

  • The president's disguise fell short, as his trademark "toothbrush mustache" almost gave him away to the prosecutors.

    Sự ngụy trang của tổng thống không hiệu quả, vì "bộ ria mép hình bàn chải đánh răng" đặc trưng của ông gần như đã khiến các công tố viên phát hiện ra ông.

  • In a twisted act of devotion, the cult leader sported a "toothbrush mustache" shaped like a question mark in honor of his enigmatic leader.

    Trong một hành động sùng bái kỳ lạ, thủ lĩnh giáo phái đã để "ria mép hình bàn chải đánh răng" có hình dạng giống như dấu hỏi để tôn vinh vị thủ lĩnh bí ẩn của mình.

  • The silent film actor's "toothbrush mustache" allowed him to emote through facial expressions, adding depth to his character's emotional journey.

    "Ria mép bàn chải" của nam diễn viên phim câm này cho phép ông thể hiện cảm xúc thông qua biểu cảm khuôn mặt, tăng thêm chiều sâu cho hành trình cảm xúc của nhân vật.