danh từ
(như) ketchup
Mèo
/ˈkætsʌp//ˈkætsʌp/"Ketchup" có nguồn gốc từ tiếng Trung "kē-tsiap", một loại nước mắm lên men. Từ này du nhập vào Đông Nam Á và trở thành "kecap" ở Indonesia. Khi người Hà Lan đến Indonesia, họ đã mang loại gia vị này trở lại châu Âu với tên gọi "ketchup", ban đầu là một loại nước mắm lên men cay. Theo thời gian, công thức đã phát triển, sử dụng cà chua thay vì cá và cuối cùng trở thành loại gia vị ngọt, chua mà chúng ta biết ngày nay.
danh từ
(như) ketchup
Sarah đổ đầy tương cà lên bánh hamburger thay vì tương cà.
Trẻ em thích chấm khoai tây chiên vào tương cà thay vì dùng sốt mayonnaise hoặc sốt ranch.
Ở một số vùng, tương cà thực sự được ưa chuộng hơn tương cà như một loại gia vị.
Bà tôi cứ khăng khăng dùng tương cà vào xúc xích, điều này khiến bố tôi phát điên.
Nhà hàng phục vụ món tương cà tự làm có hương vị ớt, mà họ gọi là tương cà.
Đầu bếp khuyên nên thêm vài giọt tương cà vào nước sốt mì spaghetti chưa chín để tăng hương vị.
Tương cà là loại gia vị chủ yếu trong nhiều gia đình người Mỹ, đặc biệt là những người thích vị cà chua ngọt.
Tác giả của cuốn sách dạy nấu ăn gợi ý nên dùng tương cà thay vì nước tương để thay thế nhanh cho món xào.
Ở một số vùng, tương cà được coi là loại gia vị đa năng hơn tương cà vì nó được sử dụng trong nhiều món ăn hơn.
Người phục vụ xin lỗi vì hết tương cà và đề nghị dùng tương cà để thay thế, nhưng khách hàng từ chối và rời đi mà không ăn hết bữa.
All matches