Định nghĩa của từ book token

book tokennoun

mã thông báo sách

/ˈbʊk təʊkən//ˈbʊk təʊkən/

Thuật ngữ "book token" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối thế kỷ 19, nơi nó được đặt ra do sự gia tăng mức độ phổ biến của các kỹ thuật in ấn và phân phối hàng loạt hiện đại. Trước đó, sách được mua đứt hoặc mượn từ thư viện, cả hai đều đòi hỏi nguồn lực hoặc mối quan hệ đáng kể. Năm 1852, công ty Mudie's có trụ sở tại London đã khởi xướng một chương trình cho phép mọi người mượn sách với một khoản phí đăng ký hàng năm nhỏ. Dịch vụ này ngày càng trở nên phổ biến và các thư viện tương tự khác, chẳng hạn như Smith's vào năm 1859, cũng làm theo. Tuy nhiên, một số người không thể hoặc không muốn trả phí đăng ký, khiến họ khó tiếp cận những cuốn sách họ muốn đọc. Để đáp lại, một số tổ chức, chẳng hạn như trường học, bắt đầu cung cấp cho sinh viên "tín dụng sách" hoặc "phiếu mua sách", có thể được đổi lấy những cuốn sách cụ thể. Những phiếu mua sách này, còn được gọi là "book tokens,", được biết đến như một "phần thưởng cho sự xuất sắc trong học tập" hoặc "một cử chỉ động viên". Theo thời gian, các mã thông báo sách đã được chấp nhận rộng rãi và được nhiều tổ chức áp dụng, bao gồm nhà thờ, câu lạc bộ thể thao và doanh nghiệp, như một cách để khen thưởng và khuyến khích các thành viên của họ. Ngày nay, các mã thông báo sách tiếp tục là lựa chọn phổ biến để làm quà tặng, đặc biệt là trong mùa lễ, vì chúng cho phép người nhận tự chọn tài liệu đọc của mình.

namespace
Ví dụ:
  • As a reward for her exceptional academic performance, Emily received a book token from her school.

    Như một phần thưởng cho thành tích học tập xuất sắc của mình, Emily đã nhận được một phiếu mua sách từ trường.

  • Jack's grandfather gifted him a book token for his birthday, which Jack enthusiastically used to purchase a new novel by his favorite author.

    Ông nội của Jack đã tặng cậu một phiếu mua sách vào ngày sinh nhật, Jack đã hào hứng dùng số tiền đó để mua một cuốn tiểu thuyết mới của tác giả mà cậu yêu thích.

  • The library handed out book tokens to its members as a way to encourage them to read widely during the holiday break.

    Thư viện đã trao tặng phiếu mua sách cho các thành viên như một cách khuyến khích họ đọc sách nhiều hơn trong kỳ nghỉ lễ.

  • Lisa's mother taught her the value of reading young by giving her a book token for every report card with all A's.

    Mẹ của Lisa đã dạy cô bé giá trị của việc đọc sách khi còn nhỏ bằng cách tặng cô bé một phiếu mua sách cho mỗi bảng điểm toàn điểm A.

  • To promote reading culture among children, a local bookstore initiated a campaign where every child receives a book token upon purchasing a certain number of books.

    Để thúc đẩy văn hóa đọc sách ở trẻ em, một hiệu sách địa phương đã phát động chiến dịch trong đó mỗi trẻ em sẽ nhận được một phiếu mua sách khi mua một số lượng sách nhất định.

  • The organization for blind students distributed book tokens to its members as a way to help them access audiobooks and braille books easily.

    Tổ chức dành cho học sinh khiếm thị đã phân phát phiếu mua sách cho các thành viên của mình như một cách giúp họ tiếp cận sách nói và sách chữ nổi một cách dễ dàng.

  • The school's library offered book tokens to the top-performing students in the reading competition, with the winning students receiving the largest book tokens for their efforts.

    Thư viện của trường đã trao tặng phiếu mua sách cho những học sinh có thành tích cao nhất trong cuộc thi đọc sách, những học sinh chiến thắng sẽ nhận được phiếu mua sách lớn nhất cho nỗ lực của mình.

  • The bookstore chain introduced book tokens as a loyalty program reward, which the avid readers could accumulate over time and redeem against future purchases.

    Chuỗi cửa hàng sách đã giới thiệu mã thông báo mua sách như một phần thưởng cho chương trình khách hàng thân thiết, mà những độc giả nhiệt thành có thể tích lũy theo thời gian và đổi thành tiền để mua trong tương lai.

  • The book token received by Julian for his 21st birthday served as a reminder of the nurturing reading habits instilled in him from his early childhood days.

    Quà tặng sách mà Julian nhận được vào sinh nhật lần thứ 21 của mình như một lời nhắc nhở về thói quen đọc sách nuôi dưỡng mà anh đã thấm nhuần từ những ngày thơ ấu.

  • The literary festival provided attendees with book tokens as a souvenir to encourage them to continue reading and exploring books beyond the festival.

    Lễ hội văn học tặng người tham dự những phiếu mua sách làm quà lưu niệm để khuyến khích họ tiếp tục đọc và khám phá sách sau lễ hội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches