Định nghĩa của từ titbit

titbitnoun

titbit

/ˈtɪtbɪt//ˈtɪtbɪt/

Từ "titbit" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ tiếng Anh "tidbit", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "thetta bita" có nghĩa là "miếng ngon". Trong tiếng Bắc Âu cổ, "thetta" có nghĩa là "piece" hoặc "miếng ngon", và "bita" có nghĩa là "choice" hoặc "thú vị". Khi người Viking bắt đầu cướp bóc và định cư ở Anh vào thế kỷ thứ 9, họ đã giới thiệu ngôn ngữ Bắc Âu của mình, sau đó được thay thế bằng tiếng Anh cổ. Tuy nhiên, một số từ tiếng Bắc Âu, như "titbit," đã được đưa vào tiếng Anh theo thời gian. Nghĩa ban đầu của "titbit" trong tiếng Anh cổ là bất kỳ miếng thức ăn nhỏ nào được để riêng để tiêu thụ, nhưng khi cách sử dụng của nó phát triển, nó có nghĩa là một miếng thức ăn nhỏ, ngon và hấp dẫn nhằm làm hài lòng người ăn. Ngày nay, "titbit" vẫn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là tiếng Anh Anh, để mô tả một thông tin nhỏ, hấp dẫn và thú vị. Tuy nhiên, cách sử dụng "titbits" đã trở nên tượng trưng hơn trong lời nói, trong khi nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu trong bối cảnh ẩm thực. Nói một cách ngắn gọn, từ "titbit" là một thuật ngữ ẩm thực ngon lành bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ của người Viking và đã trở thành một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ. Sự phát triển chậm rãi của từ này rất hấp dẫn và nó làm sáng tỏ cách các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau có thể để lại dấu ấn không thể phai mờ trong vốn từ vựng của chúng ta.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmiếng ngon, món ngon

meaning(

namespace

a small special piece of food

một miếng thức ăn nhỏ đặc biệt

Ví dụ:
  • She had saved a few titbits for her cat.

    Cô ấy đã để dành một vài miếng ngon cho con mèo của mình.

  • The news segment included a titbit about the famous athlete's upcoming tournament.

    Bản tin có đưa tin ngắn về giải đấu sắp tới của vận động viên nổi tiếng này.

  • During the office meeting, the boss shared a titbit about the upcoming company trip.

    Trong cuộc họp văn phòng, ông chủ đã chia sẻ một thông tin thú vị về chuyến đi sắp tới của công ty.

  • In the middle of the lecture, the professor dropped a titbit about the history of the subject.

    Giữa bài giảng, giáo sư đã tiết lộ một thông tin thú vị về lịch sử của môn học.

  • The author included a titbit about their childhood in the memoir to make it more interesting.

    Tác giả đã thêm một chút thông tin về tuổi thơ của mình vào hồi ký để làm cho nó thú vị hơn.

Từ, cụm từ liên quan

a small but interesting piece of news

một tin tức nhỏ nhưng thú vị

Ví dụ:
  • titbits of gossip

    những tin đồn nhảm

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches