Định nghĩa của từ timelessly

timelesslyadverb

không có thời gian

/ˈtaɪmləsli//ˈtaɪmləsli/

Từ "timelessly" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 từ sự kết hợp của các từ "time" và "less" trong tiếng Anh. Tiền tố "time" dùng để chỉ phép đo thời lượng hoặc độ tuổi, trong khi hậu tố "less" biểu thị sự vắng mặt hoặc thiếu hụt của một cái gì đó. Khi được sử dụng như một trạng từ, "timelessly" có nghĩa là "tồn tại hoặc tồn tại vượt qua thời gian" hoặc "vĩnh viễn hoặc bền bỉ". Nó ám chỉ một phẩm chất không bị giới hạn bởi năm tháng trôi qua hoặc các sự kiện xảy ra trong thời gian. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc và các hiện tượng văn hóa khác vẫn tiếp tục có sự liên quan và sức hấp dẫn lâu dài, bất kể khoảng thời gian cụ thể mà chúng được tạo ra hoặc đánh giá cao. Tóm lại, "timelessly" kết hợp ý nghĩa của các từ thành phần để tạo nên một từ miêu tả phong phú và gợi cảm, truyền tải ý tưởng về giá trị lâu dài hoặc bền vững vượt ra ngoài ranh giới của giới hạn thời gian thông thường.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông chịu ảnh hưởng của thời gian

meaningvô tận, mãi mãi

meaningthường xuyên

namespace

in a way that does not appear to be affected by the process of time passing or by changes in fashion

theo cách dường như không bị ảnh hưởng bởi quá trình trôi qua của thời gian hoặc bởi những thay đổi trong thời trang

Ví dụ:
  • The themes of the book are timelessly relevant.

    Những chủ đề của cuốn sách luôn có giá trị vượt thời gian.

forever

mãi mãi

Ví dụ:
  • For believers, it all comes back to the deep wisdom of God that exists timelessly.

    Đối với những người có đức tin, tất cả đều hướng về sự khôn ngoan sâu sắc của Chúa tồn tại vượt thời gian.