danh từ
độ nghiêng; trạng thái nghiêng
the barrel tilted: cái thùng nghiêng đi
sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
the ship tilts on the waves: chiếc tàu tròng trành trên sóng
búa đòn ((cũng) tilt
nội động từ
nghiêng đi
the barrel tilted: cái thùng nghiêng đi
(hàng hải) tròng trành, nghiêng
the ship tilts on the waves: chiếc tàu tròng trành trên sóng
đấu thương