Định nghĩa của từ missel thrush

missel thrushnoun

chim họa mi

/ˈmɪsl θrʌʃ//ˈmɪsl θrʌʃ/

Thuật ngữ "missel thrush" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nơi ban đầu nó được gọi là "mycel Truste". Từ "mycel" ám chỉ tiếng hót êm dịu hoặc ngọt ngào của loài chim, trong khi "Trusted" ám chỉ khả năng truyền tải thông điệp hoặc "trust" của loài chim thông qua tiếng hót của nó. Khi tiếng Anh phát triển, từ này cũng phát triển theo, nhưng ý nghĩa của "mycel" vẫn còn nguyên vẹn. Do đó, từ "missel" xuất hiện như một dạng rút gọn của "mycel", về cơ bản truyền tải cùng một ý nghĩa. Loài chim này thuộc họ họa mi (Turdidae), là một loài chim di cư được tìm thấy trên khắp châu Âu và châu Á. Nó được biết đến với tiếng hót đặc trưng, ​​là một loạt các nốt trầm, khàn khàn theo sau là một cụm từ du dương hơn nghe giống như "missis, mississ, mississ". Sự kết hợp giữa tên loài chim và tiếng gọi của nó được cho là đã góp phần tạo nên danh tiếng của nó như một loài chim truyền tải thông điệp. Trên thực tế, trong một số truyền thuyết dân gian, người ta tin rằng chim họa mi có thể hiểu được ngôn ngữ của các loài chim khác và sau đó truyền đạt thông điệp đó cho con người. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "missel thrush" cung cấp một cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về sự tiến hóa của tiếng Anh và mối quan hệ chặt chẽ giữa con người và thế giới tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The missel thrush sang sweetly from the branches of the oak tree, filling the air with its melodious tune.

    Chim họa mi hót líu lo trên cành cây sồi, lấp đầy không khí bằng giai điệu du dương của nó.

  • The missel thrush's song echoed through the garden, inspiring a sense of peace and tranquility.

    Tiếng hót của loài chim họa mi vang vọng khắp khu vườn, mang lại cảm giác bình yên và tĩnh lặng.

  • The missel thrush perched on the windowsill, its song drifting through the open window and filling the room with its peaceful melody.

    Chim họa mi đậu trên bệ cửa sổ, tiếng hót của nó trôi qua ô cửa sổ mở và lấp đầy căn phòng bằng giai điệu yên bình của nó.

  • The sound of the missel thrush's song could be heard from afar, a haunting yet beautiful melody that carried on the breeze.

    Tiếng hót của loài chim họa mi có thể được nghe thấy từ xa, một giai điệu ám ảnh nhưng tuyệt đẹp lan tỏa trong gió.

  • The missel thrush's song blended with the rustling leaves in the gentle wind, creating a symphony of nature.

    Tiếng hót của chim họa mi hòa cùng tiếng lá xào xạc trong làn gió nhẹ, tạo nên bản giao hưởng của thiên nhiên.

  • The missel thrush's warble was a welcome break from the hustle and bustle of city life, a moment of stillness in a busy world.

    Tiếng hót của loài chim họa mi là một sự giải tỏa đáng hoan nghênh khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố, một khoảnh khắc tĩnh lặng trong một thế giới bận rộn.

  • The missel thrush's melody was a reminder of the simple pleasures in life, a glimmer of beauty in the midst of chaos.

    Giai điệu của loài chim họa mi là lời nhắc nhở về những thú vui giản dị trong cuộc sống, một tia sáng của vẻ đẹp giữa sự hỗn loạn.

  • The missel thrush's song was a solace in times of sadness, a comforting and soothing balm for the heart.

    Tiếng hót của loài chim họa mi là niềm an ủi trong những lúc buồn bã, là liều thuốc xoa dịu và an ủi cho trái tim.

  • The missel thrush's warble was an ode to the beauty of nature, a celebration of the simple yet profound beauties that surround us.

    Tiếng hót của chim họa mi là một bài ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, một lời ca ngợi về vẻ đẹp giản dị nhưng sâu sắc xung quanh chúng ta.

  • The missel thrush's song was a reminder to take a moment to appreciate the beauty that surrounds us, both in the grand scenery and in the smallest melodies, and to cherish the gift of life.

    Tiếng hót của chim họa mi là lời nhắc nhở chúng ta hãy dành chút thời gian để chiêm ngưỡng vẻ đẹp xung quanh mình, cả trong khung cảnh hùng vĩ lẫn những giai điệu nhỏ nhất, và trân trọng món quà của cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches