Định nghĩa của từ mistle thrush

mistle thrushnoun

cây tầm gửi

/ˈmɪsl θrʌʃ//ˈmɪsl θrʌʃ/

Chim họa mi (Turdus viscivorus), một loài chim quan trọng trong các khu rừng châu Âu, có tên bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "mīstl" và "þrūs", có nghĩa là "quả mâm xôi" và "chim họa mi". Tên "Chim họa mi" là một thuật ngữ mô tả chỉ sở thích ăn quả tầm gửi của loài chim này, mọc thành từng chùm giống như cây tầm gửi (tiếng Anh cổ "mīstl"). Thói quen ăn uống độc đáo này đã dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ "Chim họa mi" để phân biệt loài chim này với các loài chim họa mi khác, ăn nhiều loại trái cây và côn trùng. Tóm lại, nguồn gốc tên gọi của loài chim họa mi là minh chứng cho vai trò sinh thái riêng biệt của loài chim này trong việc ăn quả tầm gửi, khiến chúng trở thành loài chim quen thuộc và mang tính biểu tượng trong các khu rừng tươi tốt của châu Âu.

namespace
Ví dụ:
  • The mistle thrush perched on the branch, its throaty song filling the air with a melodious mist.

    Chim tầm gửi đậu trên cành cây, tiếng hót trong cổ họng của chúng lấp đầy không khí bằng một làn sương mù du dương.

  • She spotted a mistle thrush flitting through the mist, its feathers blending perfectly with the muted landscape.

    Cô phát hiện một con chim tầm gửi bay lượn trong sương mù, bộ lông của nó hòa quyện hoàn hảo với quang cảnh tĩnh lặng.

  • The mistle thrush's unmistakable call echoed through the woods, signaling the arrival of winter.

    Tiếng gọi đặc trưng của loài chim tầm gửi vang vọng khắp khu rừng, báo hiệu mùa đông đã đến.

  • As the sun began to set, a mistle thrush sang its final notes, bidding farewell to the fading day.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, một chú chim họa mi hót những nốt nhạc cuối cùng, tạm biệt ngày tàn.

  • The mistle thrush's chestnut-colored breast and gray wings blended seamlessly into the wintery scene before it.

    Bộ ngực màu hạt dẻ và đôi cánh màu xám của loài chim họa mi hòa quyện một cách liền mạch vào khung cảnh mùa đông trước mắt.

  • The mistle thrush's gentle whistle vibrated through the mist, offering a symphony of nature's music.

    Tiếng hót nhẹ nhàng của loài chim tầm gửi rung động trong sương mù, tạo nên bản giao hưởng của âm nhạc thiên nhiên.

  • As the snow fell softly, a mistle thrush sat huddled in the tree, singing its heart out despite the chill.

    Khi tuyết rơi nhẹ, một chú chim tầm gửi ngồi co ro trên cây, hót líu lo mặc cho cái lạnh.

  • The mistle thrush's song was so enchanting, it transported her to another world, one filled with peace and tranquility.

    Tiếng hót của chim họa mi thật mê hoặc, nó đưa cô đến một thế giới khác, nơi tràn ngập sự bình yên và tĩnh lặng.

  • The mistle thrush's wings provided a painterly backdrop to the winter scene, completing the natural canvas.

    Đôi cánh của loài chim tầm gửi tạo nên phông nền đẹp như tranh vẽ cho khung cảnh mùa đông, hoàn thiện bức tranh thiên nhiên.

  • As the mistle thrush's song died down, a lingering mist drifted through the branches, carrying its melodic call into the night.

    Khi tiếng hót của chim họa mi lắng xuống, một làn sương mù thoang thoảng trôi qua các cành cây, mang theo tiếng gọi du dương của nó vào màn đêm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches