tính từ
bốn
four directions: bốn phương
the four corners of the earth: khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đất
carriage and four: xe bốn ngựa
danh từ
số bốn
four directions: bốn phương
the four corners of the earth: khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đất
carriage and four: xe bốn ngựa
bộ bốn (người, vật...)
thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo
fours: những cuộc thi thuyền bốn mái chèo