Định nghĩa của từ physiotherapist

physiotherapistnoun

nhà vật lý trị liệu

/ˌfɪziəʊˈθerəpɪst//ˌfɪziəʊˈθerəpɪst/

Thuật ngữ "physiotherapist" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Từ "physio" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "physios", nghĩa là "natural" hoặc "vật lý", và hậu tố "-therapist", nghĩa là "người chữa bệnh". Vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, thuật ngữ "vật lý trị liệu" được sử dụng để mô tả một loại phương pháp điều trị tập trung vào các khía cạnh tự nhiên hoặc vật lý của quá trình chữa bệnh, chẳng hạn như tập thể dục, mát-xa và nắn bóp. Khi nghề này phát triển, thuật ngữ "physiotherapist" xuất hiện để mô tả người hành nghề thực hiện loại phương pháp điều trị này. Ngày nay, các nhà vật lý trị liệu là những chuyên gia chăm sóc sức khỏe được đào tạo chuyên về đánh giá, chẩn đoán và điều trị các rối loạn và chấn thương ảnh hưởng đến hệ thống cơ xương, tim mạch và hô hấp.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhà vật lý trị liệu

namespace
Ví dụ:
  • The patient has been seeing a physiotherapist to help manage their chronic pain.

    Bệnh nhân đã đến gặp bác sĩ vật lý trị liệu để được giúp kiểm soát cơn đau mãn tính.

  • After her knee surgery, the physiotherapist worked with the patient to develop a rehabilitation plan.

    Sau ca phẫu thuật đầu gối, bác sĩ vật lý trị liệu đã làm việc với bệnh nhân để lập kế hoạch phục hồi chức năng.

  • The physiotherapist's goal is to help the patient regain strength and mobility in their injured joint.

    Mục tiêu của chuyên gia vật lý trị liệu là giúp bệnh nhân lấy lại sức mạnh và khả năng vận động ở khớp bị thương.

  • The physiotherapist used a combination of exercise, stretches, and manual therapy to treat the patient's neck pain.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã kết hợp các bài tập, động tác kéo giãn và liệu pháp thủ công để điều trị chứng đau cổ cho bệnh nhân.

  • The physiotherapist provided the patient with advice on lifestyle modifications, such as improving posture and avoiding repetitive motions, to prevent future injuries.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã tư vấn cho bệnh nhân về việc thay đổi lối sống, chẳng hạn như cải thiện tư thế và tránh các chuyển động lặp đi lặp lại, để ngăn ngừa chấn thương trong tương lai.

  • The physiotherapist collaborated with the patient's surgeon to ensure a coordinated approach to their care.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã hợp tác với bác sĩ phẫu thuật của bệnh nhân để đảm bảo có phương pháp tiếp cận phối hợp trong việc chăm sóc bệnh nhân.

  • The physiotherapist educated the patient on proper breathing techniques to help manage their asthma.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã hướng dẫn bệnh nhân các kỹ thuật thở đúng cách để giúp kiểm soát bệnh hen suyễn.

  • The physiotherapist worked closely with the patient's hockey team to develop a program to prevent sports-related injuries.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã làm việc chặt chẽ với đội khúc côn cầu của bệnh nhân để xây dựng chương trình ngăn ngừa chấn thương liên quan đến thể thao.

  • The physiotherapist utilized advanced technologies, such as electrical stimulation and laser therapy, to accelerate the patient's healing process.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã sử dụng các công nghệ tiên tiến như kích thích điện và liệu pháp laser để đẩy nhanh quá trình chữa bệnh của bệnh nhân.

  • The physiotherapist's holistic approach to patient care focuses on addressing the underlying causes of injuries, not just treating symptoms.

    Phương pháp chăm sóc bệnh nhân toàn diện của chuyên gia vật lý trị liệu tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân cơ bản gây ra chấn thương, không chỉ điều trị các triệu chứng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches