Định nghĩa của từ testicle

testiclenoun

tinh hoàn

/ˈtestɪkl//ˈtestɪkl/

Từ "testicle" bắt nguồn từ tiếng Latin "testiculus", có nghĩa là "nhân chứng nhỏ" hoặc "nhân chứng nhỏ của sự sống". Thuật ngữ "witness" trong ngữ cảnh này có thể ám chỉ đến thực tế là tinh hoàn được cho là sản xuất ra tinh trùng, được coi là bằng chứng về khả năng làm cha của một người đàn ông và duy trì dòng dõi của mình. Từ tiếng Latin này cũng có nguồn gốc từ một thuật ngữ tiếng Hy Lạp, "oryzōn", có nghĩa là "seed" hoặc "hạt giống như gạo", một cái tên được đặt do hình dạng tròn, giống như hạt của tinh hoàn. Từ "oriental" được sử dụng thay thế cho "testiculus" trong các văn bản tiếng Anh cũ hơn, vì các quốc gia Trung Đông được coi là "oriental" hoặc "eastern" vào thời điểm đó. Điều này được phản ánh trong thuật ngữ tiếng Anh cổ "metestañcan", có nghĩa là "làm chứng" hoặc "định hướng", được cho là tiền thân của cả "testicle" và "oriental".

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) hòn dái

namespace
Ví dụ:
  • After the doctor's examination, John was relieved to learn that both his testicles were normal in size and texture.

    Sau khi bác sĩ khám, John nhẹ nhõm khi biết cả hai tinh hoàn của mình đều có kích thước và kết cấu bình thường.

  • During the physical exam, the nurse asked Mike to cough while she held his testicles to check for any abnormalities.

    Trong quá trình khám sức khỏe, y tá yêu cầu Mike ho trong khi cô giữ tinh hoàn của anh để kiểm tra xem có bất thường nào không.

  • The cancer screening test detected an abnormality in Tom's left testicle, and further tests were needed to confirm if it was malignant.

    Xét nghiệm sàng lọc ung thư phát hiện ra bất thường ở tinh hoàn trái của Tom và cần phải làm thêm các xét nghiệm khác để xác nhận xem đó có phải là khối u ác tính hay không.

  • With two healthy testicles, David's chances of fathering children naturally were high.

    Với hai tinh hoàn khỏe mạnh, cơ hội làm cha theo cách tự nhiên của David là rất cao.

  • After the car accident, Luke felt sharp pain in his left testicle and went to the hospital immediately for further evaluation.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, Luke cảm thấy đau nhói ở tinh hoàn bên trái và đã đến bệnh viện ngay lập tức để đánh giá thêm.

  • The male reproductive system consists of two testicles that produce sperm and hormones such as testosterone.

    Hệ thống sinh sản của nam giới bao gồm hai tinh hoàn sản xuất ra tinh trùng và các hormone như testosterone.

  • Steve underwent a surgical procedure to remove his left testicle due to the presence of a cancerous tumor.

    Steve đã trải qua một cuộc phẫu thuật để cắt bỏ tinh hoàn bên trái do có khối u ung thư.

  • During the pelvic exam, the gynecologist lifted Karen's testicles to inspect their size, shape, and consistency.

    Trong quá trình khám vùng chậu, bác sĩ phụ khoa nâng tinh hoàn của Karen lên để kiểm tra kích thước, hình dạng và độ đặc của chúng.

  • To screen for testicular cancer, men are advised to perform monthly self-examinations to check for any lumps or abnormalities in their testicles.

    Để tầm soát ung thư tinh hoàn, nam giới được khuyên nên tự kiểm tra hàng tháng để xem có khối u hoặc bất thường nào ở tinh hoàn không.

  • Following his vasectomy, Mark's testicles shrunk slightly, although he did not experience any significant changes in his sexual function.

    Sau khi cắt ống dẫn tinh, tinh hoàn của Mark hơi teo lại, mặc dù chức năng tình dục của anh không có thay đổi đáng kể nào.