Định nghĩa của từ tennis shoe

tennis shoenoun

giày tennis

/ˈtenɪs ʃuː//ˈtenɪs ʃuː/

Thuật ngữ "tennis shoe" như chúng ta biết ngày nay không xuất hiện cho đến những năm 1970. Trước đó, người chơi quần vợt chỉ đơn giản đi giày thể thao bằng da hoặc vải truyền thống trên sân. Tuy nhiên, vào năm 1964, Rolf X√∂hler, một thợ mộc người Đức, đã vô tình phát minh ra một loại đế giày tennis mới. Con trai ông, Reinhold X√∂hler, đã nhận ra tiềm năng thể thao của loại đế giày mới này và bắt đầu đưa nó ra thị trường. Đế giày mới được thiết kế, với họa tiết độc đáo hình khối xương cá hướng tâm, tạo độ bám tốt hơn trên bề mặt sân cỏ. Điều này dẫn đến sự ra đời của đôi giày tennis hiện đại đầu tiên, được đặt tên là "Aztec". Tên gọi này được chọn vì liên quan đến Mexico thời tiền Columbus, nơi họa tiết xương cá thường xuất hiện trên hàng dệt may và đồ gốm truyền thống. Ban đầu, Adidas đã tách khỏi giày tennis màu trắng truyền thống và bắt đầu sản xuất giày Aztec với nhiều màu sắc tươi sáng, gây ra tranh cãi trong giới quần vợt. Tuy nhiên, những tay vợt tennis hàng đầu như Stan Smith, Rod Laver và Bj√∂rn Borg đã đón nhận những đôi giày mới và phổ biến chúng. Cuối cùng, giày Aztec đã phát triển thành đôi giày thể thao Adidas Stan Smith cổ điển mà chúng ta biết ngày nay, được đặt theo tên của một tay vợt tennis cùng tên. Sự thành công của Stan Smith đã tạo nên một xu hướng và các công ty như Nike và Fila bắt đầu giới thiệu những đôi giày tennis của riêng họ. Họ cũng sử dụng thuật ngữ "tennis shoe" để phân biệt những đôi giày này với giày thể thao thông thường. Ngày nay, thuật ngữ "tennis shoe" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ loại giày thể thao nào được thiết kế riêng để chơi tennis, bất kể nhà sản xuất.

namespace
Ví dụ:
  • I wore my bright yellow tennis shoes for my morning match on the court.

    Tôi đã đi đôi giày tennis màu vàng tươi cho trận đấu buổi sáng trên sân.

  • Her tennis shoes were tied tightly to prevent any slips during the game.

    Giày tennis của cô được buộc chặt để tránh bị trượt trong khi chơi.

  • I need to buy a new pair of tennis shoes as the soles of my current ones have worn out.

    Tôi cần mua một đôi giày tennis mới vì đế giày hiện tại đã bị mòn.

  • The tennis shoes she laced up had a distinct white and green color scheme.

    Đôi giày tennis cô ấy buộc dây có tông màu trắng và xanh lá cây đặc trưng.

  • The tennis fan cheered loudly as the players entered the court in their stylish shoes.

    Người hâm mộ quần vợt reo hò rất lớn khi các cầu thủ bước vào sân trong đôi giày thời trang của họ.

  • The professional tennis player's shoes were custom-made to provide maximum support and stability.

    Giày của các vận động viên quần vợt chuyên nghiệp được thiết kế riêng để mang lại sự hỗ trợ và ổn định tối đa.

  • The tennis shoe manufacturer launched a new line of shoes with reinforced soles and improved traction.

    Nhà sản xuất giày tennis đã tung ra dòng giày mới có đế được gia cố và độ bám đường được cải thiện.

  • After a long match, the tennis star removed her sweaty shoes and slipped into a more comfortable pair of flats.

    Sau một trận đấu dài, ngôi sao quần vợt đã cởi đôi giày đẫm mồ hôi và đi một đôi giày đế bằng thoải mái hơn.

  • The competition's organizers required all players to wear tennis shoes with non-marking soles to preserve the court's surface.

    Ban tổ chức cuộc thi yêu cầu tất cả người chơi phải đi giày tennis có đế không để lại dấu vết để bảo vệ bề mặt sân.

  • The tennis shoes he wore during the match were his luck charm as he had won every game since switching to that brand.

    Đôi giày tennis anh ấy đi trong trận đấu chính là bùa may mắn của anh ấy vì anh ấy đã thắng mọi trận đấu kể từ khi chuyển sang dùng thương hiệu đó.

Từ, cụm từ liên quan