danh từ
việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố
xử lý sự cố
/ˈtrʌblʃuːtɪŋ//ˈtrʌblʃuːtɪŋ/Thuật ngữ "troubleshooting" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh sản xuất và kỹ thuật. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1920 trong bối cảnh sản xuất máy bay, vì các kỹ sư cần nhanh chóng phát hiện và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất hoặc vận hành các bộ phận máy bay. Cụm từ "troubleshooter" được doanh nhân người Mỹ, J.M. Juran, đặt ra vào những năm 1940, ông đã sử dụng nó để mô tả một vai trò chuyên biệt trong kiểm soát chất lượng tập trung vào việc xác định và giải quyết các vấn đề khi chúng phát sinh. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong ngành và "troubleshooting" sớm trở thành một thuật ngữ phổ biến cho quá trình xác định và giải quyết các vấn đề trong sản xuất và kỹ thuật. Nguồn gốc của thuật ngữ này bắt nguồn từ ý tưởng về một tay súng, một thợ săn tìm kiếm và loại bỏ con mồi. Trong trường hợp này, thay vì săn bắt động vật, những người khắc phục sự cố sẽ săn lùng các vấn đề. Từ "trouble" ám chỉ vấn đề hoặc sự cố cần được giải quyết, trong khi "shooting" ám chỉ quá trình loại bỏ hoặc giải quyết vấn đề đó. Theo thời gian, thuật ngữ "troubleshooting" đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình xác định và giải quyết các vấn đề trong bất kỳ hệ thống phức tạp nào, bao gồm mạng máy tính, ứng dụng phần mềm và các công nghệ khác.
danh từ
việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố
the process of analysing and solving serious problems for a company or organization
quá trình phân tích và giải quyết các vấn đề nghiêm trọng cho một công ty hoặc tổ chức
Anh ấy có thành tích đã được chứng minh trong việc khắc phục sự cố, khi đã giải cứu một công ty nội thất đang gặp khó khăn vào năm ngoái.
the process of identifying and correcting faults in a computer system
quá trình xác định và sửa lỗi trong hệ thống máy tính
Hiểu được cách thức hoạt động của mọi thứ sẽ giúp việc khắc phục sự cố trở nên dễ dàng hơn.
All matches