Định nghĩa của từ taxpayer

taxpayernoun

người nộp thuế

/ˈtækspeɪə(r)//ˈtækspeɪər/

Thuật ngữ "taxpayer" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 do sự phát triển của nền dân chủ Hoa Kỳ và vai trò ngày càng tăng của chính phủ trong nền kinh tế. Trước thời điểm này, thuế chỉ được gọi đơn giản là "revenue" hoặc "thuế hải quan". Tuy nhiên, khi tính phức tạp và phạm vi của hệ thống thuế Hoa Kỳ mở rộng trong Kỷ nguyên Tiến bộ, thì nhu cầu về một thuật ngữ cụ thể hơn để mô tả những người chịu trách nhiệm cá nhân trong việc nộp các loại thuế này cũng tăng theo. Thuật ngữ "taxpayer" lần đầu tiên xuất hiện trong luật vào năm 1913, khi Tu chính án thứ 16 của Hiến pháp Hoa Kỳ được phê chuẩn, cho phép chính phủ liên bang đánh thuế thu nhập liên bang đối với các cá nhân. Kể từ đó, thuật ngữ "taxpayer" đã trở thành một khái niệm trung tâm trong luật thuế của Hoa Kỳ, biểu thị các cá nhân và tổ chức có nghĩa vụ nộp tờ khai thuế, nộp thuế và thực hiện nghĩa vụ thuế của mình theo luật. Thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả cộng đồng lớn hơn gồm những người cùng nhau đóng góp vào việc tài trợ cho các chương trình và dịch vụ của chính phủ thông qua các khoản thanh toán thuế của họ. Tóm lại, thuật ngữ "taxpayer" xuất hiện vào đầu những năm 1900 như một phản ứng trước sự phát triển của hệ thống thuế Hoa Kỳ và nhu cầu ngày càng tăng về một thuật ngữ cụ thể để mô tả các cá nhân và tổ chức chịu trách nhiệm nộp thuế. Ngày nay, nó vẫn là một thành phần quan trọng của luật và chính sách thuế Hoa Kỳ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đóng thuế

namespace
Ví dụ:
  • As a responsible taxpayer, John ensures that he accurately completes his annual tax returns and pays any owed taxes on time.

    Là một người nộp thuế có trách nhiệm, John đảm bảo hoàn thành chính xác tờ khai thuế hàng năm và nộp mọi khoản thuế nợ đúng hạn.

  • The government announces new tax policies that aim to benefit middle-class taxpayers and reduce their tax burden.

    Chính phủ công bố chính sách thuế mới nhằm mang lại lợi ích cho người nộp thuế thuộc tầng lớp trung lưu và giảm gánh nặng thuế cho họ.

  • The local tax office sends out notices to all taxpayers reminding them of the approaching tax filing deadline.

    Cơ quan thuế địa phương gửi thông báo tới tất cả người nộp thuế để nhắc nhở họ về thời hạn nộp thuế đang đến gần.

  • According to the latest tax records, the majority of taxpayers claimed standard deductions when filing their income taxes.

    Theo hồ sơ thuế mới nhất, phần lớn người nộp thuế đều yêu cầu khấu trừ tiêu chuẩn khi nộp thuế thu nhập.

  • The new tax law includes provisions that will provide tax credits for low-income taxpayers.

    Luật thuế mới bao gồm các điều khoản cung cấp khoản tín dụng thuế cho người nộp thuế có thu nhập thấp.

  • As a self-employed taxpayer, Sarah keeps detailed records of her business income and expenses to accurately calculate her taxes.

    Là người nộp thuế tự kinh doanh, Sarah lưu giữ hồ sơ chi tiết về thu nhập và chi phí kinh doanh của mình để tính thuế chính xác.

  • The tax authorities are investigating a group of high net worth taxpayers suspected of evading taxes through offshore accounts.

    Cơ quan thuế đang điều tra một nhóm người nộp thuế có giá trị tài sản ròng cao bị tình nghi trốn thuế thông qua các tài khoản nước ngoài.

  • During tax season, many taxpayers seek the help of professional tax preparers to ensure their returns are correct and they receive the maximum benefits.

    Trong mùa thuế, nhiều người nộp thuế tìm đến sự trợ giúp của người chuẩn bị thuế chuyên nghiệp để đảm bảo tờ khai của họ chính xác và họ nhận được lợi ích tối đa.

  • The government collects taxes from both individuals and corporations to fund its various programs and initiatives.

    Chính phủ thu thuế từ cả cá nhân và doanh nghiệp để tài trợ cho nhiều chương trình và sáng kiến ​​khác nhau.

  • The tax system is designed to collect revenue from all taxpayers, whether they are wealthy or not, in order to sustain the country's infrastructure and services.

    Hệ thống thuế được thiết kế để thu thuế từ tất cả người nộp thuế, bất kể họ giàu có hay không, nhằm duy trì cơ sở hạ tầng và dịch vụ của đất nước.

Từ, cụm từ liên quan