Định nghĩa của từ tapas

tapasnoun

tapas

/ˈtæpəs//ˈtæpəs/

Nguồn gốc của từ "tapas" là chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học và sử gia ẩm thực. Tuy nhiên, một giả thuyết phổ biến là thuật ngữ "tapas" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "tapar", có nghĩa là "che phủ". Thuật ngữ này ám chỉ việc phủ một ly rượu vang hoặc bia bằng một món ăn nhẹ nhỏ hoặc một lát bánh mì để ngăn ruồi giấm đậu vào đồ uống. Một giả thuyết khác cho rằng từ "tapas" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "tapa", là một chiếc nắp hoặc nắp đậy dùng để bảo vệ đồ uống trong thùng. Trước đây, các quán rượu và quán bar sẽ đặt một đĩa thức ăn nhỏ lên trên một chiếc ly để ngăn bụi hoặc các mảnh vụn khác rơi vào đồ uống. Bất kể nguồn gốc thực sự của nó là gì, khái niệm "tapas" đã trở thành một phần không thể thiếu trong ẩm thực và văn hóa Tây Ban Nha, với mỗi vùng đều cung cấp nhiều loại đĩa nhỏ độc đáo để dùng kèm đồ uống và giao lưu với bạn bè.

Tóm Tắt

typedanh từ (số nhiều)

meaningmón ăn mặn Tây ban Nha

namespace
Ví dụ:
  • We ordered a selection of tapas to share as appetizers to our meal.

    Chúng tôi gọi một số món tapas để khai vị trước bữa ăn.

  • The bustling taverna served an array of delicious tapas, each more flavorful than the last.

    Quán rượu nhộn nhịp phục vụ nhiều món tapas ngon tuyệt, món sau lại đậm đà hơn món trước.

  • The traditional Spanish dish of patatas bravas, a spicy potato tapas, had our taste buds awakened.

    Món ăn truyền thống của Tây Ban Nha là patatas bravas, một loại tapas khoai tây cay, đã đánh thức vị giác của chúng tôi.

  • My friend recommended trying tortilla española, a classic Spanish omelette served as a hot tapas.

    Bạn tôi giới thiệu món tortilla española, một món trứng tráng cổ điển của Tây Ban Nha được dùng như một món tapas nóng.

  • To end our meal, we sampled churros con chocolate, a traditional dessert Spanish tapas often served with hot chocolate for dipping.

    Để kết thúc bữa ăn, chúng tôi nếm thử churros con chocolate, một món tráng miệng truyền thống của Tây Ban Nha thường được dùng kèm với sô cô la nóng để chấm.

  • The restaurant's tapas menu featured a mix of vegetarian and meat options, perfect for our diverse group.

    Thực đơn tapas của nhà hàng có sự kết hợp giữa các món chay và thịt, rất phù hợp với nhóm khách đa dạng của chúng tôi.

  • The tapas bar offered a unique experience as we locked eyes with the chefs as they worked their magic, preparing our orders directly in front of us.

    Quầy tapas mang đến một trải nghiệm độc đáo khi chúng tôi được tận mắt chứng kiến ​​các đầu bếp trổ tài, chuẩn bị món ăn ngay trước mặt chúng tôi.

  • We indulged in gambas al ajillo, succulent prawns sautéed in garlic and olive oil, a popular choice among Spanish tapas.

    Chúng tôi thưởng thức gambas al ajillo, món tôm ngon ngọt xào tỏi và dầu ô liu, một lựa chọn phổ biến trong các món tapas của Tây Ban Nha.

  • Our waiter suggested trying albondigas, succulent meatballs served with tomato-based sauce, a must-try Spanish tapas for any meat lover.

    Người phục vụ của chúng tôi gợi ý thử món albondigas, thịt viên mềm mại ăn kèm với nước sốt cà chua, một món tapas Tây Ban Nha không thể bỏ qua đối với bất kỳ người yêu thịt nào.

  • From crispy croquetas to hearty stews, the tapas selection was so varied and flavorful, we couldn't resist ordering more than we could finish.

    Từ những chiếc bánh croqueta giòn tan đến món hầm thịnh soạn, danh mục tapas rất đa dạng và đậm đà, chúng tôi không thể cưỡng lại việc gọi thêm nhiều hơn mức mình có thể ăn hết.