Định nghĩa của từ tank engine

tank enginenoun

động cơ xe tăng

/ˈtæŋk endʒɪn//ˈtæŋk endʒɪn/

Nguồn gốc của thuật ngữ "tank engine" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi các kỹ sư phát triển một thiết kế động cơ hơi nước mới với một nồi hơi thẳng đứng lớn được gắn trực tiếp trên bánh xe, thay vì trên một khung riêng như trong đầu máy xe lửa truyền thống. Thiết kế này, do kỹ sư người Anh Matthew Holmes tiên phong, trông giống như hình dạng của một bể chứa nước, do đó có tên là "tank engine." Động cơ xe tăng đầu tiên được chế tạo vào năm 1814 và thiết kế này nhanh chóng trở nên phổ biến do dễ chế tạo và chi phí thấp hơn so với đầu máy xe lửa truyền thống. Tuy nhiên, động cơ xe tăng bị hạn chế về tốc độ và phạm vi hoạt động, khiến chúng không phù hợp để vận chuyển đường dài và chúng chủ yếu được sử dụng để chuyển tải và phục vụ hành khách trong các bãi tàu và trên các tuyến nhánh nhẹ hơn. Tuy nhiên, di sản của động cơ xe tăng vẫn tồn tại cho đến ngày nay, nhờ vào vai trò của chúng trong văn học thiếu nhi, đặc biệt là trong loạt phim Thomas the Tank Engine được yêu thích.

namespace
Ví dụ:
  • Thomas the Tank Engine chugged merrily along the tracks, determined to fulfill his tasks as a helpful tank engine.

    Thomas the Tank Engine chạy vui vẻ dọc theo đường ray, quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ của mình như một đầu máy xe tăng hữu ích.

  • The little tank engine, James, was adorned with colorful flowers for the upcoming spring festival, making him look particularly cheerful.

    Đầu máy xe tăng nhỏ, James, được trang trí bằng những bông hoa đầy màu sắc cho lễ hội mùa xuân sắp tới, khiến chú trông đặc biệt vui vẻ.

  • The tank engine, Annie, safely transported the milk and vegetables from the farm to the station, showing off her efficiency once again.

    Đầu máy xe tăng Annie đã vận chuyển sữa và rau quả một cách an toàn từ trang trại đến trạm, một lần nữa chứng tỏ hiệu quả của nó.

  • Edward, the versatile tank engine, had a busy day ahead, with cargo and passengers to carry all the way to the far-flung destinations.

    Edward, đầu máy xe tăng đa năng, đã có một ngày bận rộn phía trước, phải chở hàng hóa và hành khách đến tận những địa điểm xa xôi.

  • Toby, the sturdy tank engine, pushed the heavy cargo carts, proving that strength and hardwork were his finest attributes.

    Toby, đầu máy xe tăng chắc chắn, đẩy những chiếc xe chở hàng nặng, chứng tỏ sức mạnh và sự chăm chỉ là phẩm chất tốt nhất của anh.

  • Gordon, the powerful tank engine, thundered through the hills, displaying his prowess and majesty for all to admire.

    Gordon, động cơ xe tăng mạnh mẽ, gầm rú qua những ngọn đồi, thể hiện sức mạnh và sự uy nghiêm của mình để mọi người chiêm ngưỡng.

  • Percy, the cheeky tank engine, loved to play tricks on the other engines, yet, he didn't forget his crucial responsibility of serving his passengers with utmost sincerity.

    Percy, đầu máy xe tăng láu lỉnh, thích trêu đùa những đầu máy khác, tuy nhiên, anh không quên trách nhiệm quan trọng của mình là phục vụ hành khách một cách chân thành nhất.

  • The tank engine, Mavis, dedicated her time in keeping the tracks clean and clear, ensuring that the other engines ran smoothly.

    Đầu máy xe tăng, Mavis, đã dành thời gian để giữ cho đường ray sạch sẽ và thông thoáng, đảm bảo các đầu máy khác hoạt động trơn tru.

  • Jeremy, the jolly tank engine, made sure that the children's toys reached their destination safely, with a sense of joy and care.

    Jeremy, đầu máy xe tăng vui vẻ, đảm bảo đồ chơi của trẻ em đến đích an toàn, với cảm giác vui vẻ và quan tâm.

  • The tank engine, Donald, blasted away the soot and grime from the engines, showcasing his noble side.

    Đầu máy xe tăng, Donald, thổi bay muội than và bụi bẩn khỏi động cơ, thể hiện khía cạnh cao quý của mình.