- I love listening to talk radio in the mornings on my commute to work. It helps me stay informed about the latest news and political issues.
Tôi thích nghe radio nói chuyện vào buổi sáng khi đi làm. Nó giúp tôi cập nhật tin tức mới nhất và các vấn đề chính trị.
- The talk radio host's passionate tone and insightful analysis have won her a large following of loyal listeners.
Giọng điệu nồng nhiệt và phân tích sâu sắc của người dẫn chương trình phát thanh đã giúp cô có được lượng thính giả trung thành đông đảo.
- As a avid talk radio enthusiast, I have subscribed to several podcasts featuring my favorite hosts and personalities.
Là một người đam mê phát thanh nói chuyện, tôi đã đăng ký một số chương trình podcast có sự góp mặt của những người dẫn chương trình và nhân vật mà tôi yêu thích.
- Some people enjoy listening to music on the radio, but for me, talk radio provides a more stimulating and engaging experience.
Một số người thích nghe nhạc trên radio, nhưng với tôi, đài phát thanh trò chuyện mang lại trải nghiệm kích thích và hấp dẫn hơn.
- Tuning into talk radio during rush hour traffic has become a daily ritual for many drivers, who appreciate the entertaining and informative programming.
Việc nghe đài phát thanh nói chuyện vào giờ cao điểm đã trở thành thói quen hàng ngày của nhiều tài xế, những người đánh giá cao chương trình giải trí và thông tin.
- The hot debate over healthcare reform has filled the airwaves of talk radio stations across the country, sparking intense discussions and passionate opinions.
Cuộc tranh luận sôi nổi về cải cách chăm sóc sức khỏe đã tràn ngập sóng phát thanh trên khắp cả nước, gây ra những cuộc thảo luận sôi nổi và ý kiến nhiệt thành.
- Talk radio shows have a unique ability to spark critical thinking and encourage viewers to consider alternative perspectives on various issues.
Các chương trình phát thanh trò chuyện có khả năng độc đáo trong việc khơi dậy tư duy phản biện và khuyến khích người xem xem xét các góc nhìn khác nhau về nhiều vấn đề khác nhau.
- Being a morning person, I eagerly wake up early to catch my favorite talk radio hosts before the day gets started.
Là người của buổi sáng, tôi háo hức thức dậy sớm để nghe chương trình phát thanh yêu thích của mình trước khi ngày mới bắt đầu.
- With the growing popularity of talk radio, some experts predict that it may soon overtake music as the most popular type of radio programming.
Với sự phổ biến ngày càng tăng của chương trình phát thanh nói chuyện, một số chuyên gia dự đoán rằng nó có thể sớm vượt qua chương trình phát thanh âm nhạc để trở thành loại chương trình phát thanh phổ biến nhất.
- As a child, I would spend rainy afternoons staying busy by listening to talk radio programs that covered everything from history and science to comedy and news.
Khi còn nhỏ, tôi thường dành những buổi chiều mưa để bận rộn nghe các chương trình phát thanh nói về mọi chủ đề, từ lịch sử và khoa học đến hài kịch và tin tức.