Định nghĩa của từ slammer

slammernoun

người đập phá

/ˈslæmə(r)//ˈslæmər/

Thuật ngữ "slammer" ban đầu xuất hiện vào cuối những năm 1980 trong ngành công nghiệp máy tính. Thuật ngữ lóng này dùng để chỉ một loại phần mềm độc hại, cụ thể hơn là một đợt bùng nổ lưu lượng mạng, được thiết kế để làm quá tải hệ thống máy tính. Mục tiêu của một cuộc tấn công slammer là làm sập hệ thống và mạng, dẫn đến thời gian ngừng hoạt động, mất năng suất và có khả năng gây tổn thất tài chính. Tên "slammer" bắt nguồn từ tác động bất ngờ và nhanh chóng của phần mềm độc hại, giống như một cú đập vật lý hoặc một cú đánh mạnh. Thuật ngữ này là một biến thể vui tươi, không chính thức của từ "keeper", được sử dụng vào những năm 1950 để mô tả một trò chơi pinball có điểm cao, vì các cuộc tấn công slammer thành công cũng khó có thể dừng lại. Khi ngành CNTT tiếp tục thích nghi và phát triển để ứng phó với các mối đe dọa mạng mới, thuật ngữ "slammer" vẫn là một thuật ngữ có liên quan và được sử dụng phổ biến trong cộng đồng an ninh mạng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ lóng) nhà tù

namespace

prison

nhà tù

Ví dụ:
  • He’ll end up in the slammer one day.

    Một ngày nào đó anh ta sẽ phải vào tù.

an alcoholic drink made by mixing tequila and lemonade, which is drunk quickly after covering the glass and hitting it on the table to make the drink fill with bubbles

một loại đồ uống có cồn được làm bằng cách trộn rượu tequila và nước chanh, được uống nhanh sau khi đậy kín ly và đập xuống bàn để tạo bọt cho đồ uống

Từ, cụm từ liên quan