danh từ
sắt bịt đầu (dây giày...)
he tagged after his mother: nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó
mép khuy giày ủng
thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)
to tag together: buộc vào (khâu vào, đính vào) với nhau
to tag something [on] to something: buộc nối vật này vào vật khác
ngoại động từ
bịt đầu (dây giày...)
he tagged after his mother: nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó
buộc thẻ ghi địa chỉ vào
buộc, khâu, đính
to tag together: buộc vào (khâu vào, đính vào) với nhau
to tag something [on] to something: buộc nối vật này vào vật khác