Định nghĩa của từ tab key

tab keynoun

phím tab

/ˈtæb kiː//ˈtæb kiː/

Thuật ngữ "tab key" dùng để chỉ một phím cụ thể trên bàn phím máy tính được chỉ định bằng ký hiệu giống như một thanh ngang có ba thanh dọc gắn kèm. Nguồn gốc của phím này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của máy đánh chữ, khi đó máy chưa có phím tab hiện đại. Thay vào đó, người đánh máy phải chèn một bộ tách tab nhỏ - một tờ giấy mỏng hình chữ nhật - vào máy đánh chữ tại vị trí mong muốn để tạo một tab. Khi công nghệ xử lý văn bản và thiết kế máy đánh chữ phát triển, các nhà sản xuất bắt đầu giới thiệu các phím thiết lập tab như một giải pháp thay thế thuận tiện và chính xác hơn cho bộ tách tab. Vào những năm 1930, Remington đã giới thiệu máy đánh chữ điện đầu tiên có phím tab, tự động chèn một điểm dừng tab bất cứ khi nào nhấn phím. Bản thân thuật ngữ "tab key" kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi để chỉ phím cụ thể này trên cả máy đánh chữ và bàn phím máy tính, chủ yếu là do thiết kế và chức năng đặc biệt của nó. Theo thời gian, phím tab đã trở thành một thành phần thiết yếu của nhiều chương trình xử lý văn bản và bảng tính, giúp đơn giản hóa và hợp lý hóa đáng kể quy trình định dạng tài liệu và bảng tính.

namespace
Ví dụ:
  • To quickly move the cursor to the end of a line or to the next tab stop, press the tab key on your keyboard.

    Để nhanh chóng di chuyển con trỏ đến cuối dòng hoặc đến điểm dừng tab tiếp theo, hãy nhấn phím tab trên bàn phím.

  • In most word processing programs, you can indent your paragraphs by pressing the tab key before you start typing.

    Trong hầu hết các chương trình xử lý văn bản, bạn có thể thụt lề đoạn văn bằng cách nhấn phím tab trước khi bắt đầu nhập.

  • The tab key is also commonly used to navigate between fields in a form or dialog box.

    Phím tab cũng thường được sử dụng để di chuyển giữa các trường trong biểu mẫu hoặc hộp thoại.

  • When typing an address in a postal program, you can use the tab key to move between the street address, city, state, and zip code fields.

    Khi nhập địa chỉ trong chương trình bưu chính, bạn có thể sử dụng phím tab để di chuyển giữa các trường địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã bưu chính.

  • When creating a table in a spreadsheet program, you can use the tab key to move from cell to cell in each row.

    Khi tạo bảng trong chương trình bảng tính, bạn có thể sử dụng phím tab để di chuyển từ ô này sang ô khác trong mỗi hàng.

  • If you're using a text editor to write code, the tab key can be used to indent lines and make it more readable.

    Nếu bạn sử dụng trình soạn thảo văn bản để viết mã, phím tab có thể được sử dụng để thụt lề dòng và giúp mã dễ đọc hơn.

  • When using a search engine, pressing the tab key after entering your search query will display a dropdown menu of suggestions.

    Khi sử dụng công cụ tìm kiếm, nhấn phím tab sau khi nhập truy vấn tìm kiếm sẽ hiển thị menu thả xuống các gợi ý.

  • If your keyboard has function keys, you may be able to use the tab key to navigate between the function keys instead of shifting between them manually.

    Nếu bàn phím của bạn có phím chức năng, bạn có thể sử dụng phím tab để di chuyển giữa các phím chức năng thay vì phải chuyển đổi thủ công.

  • In a package delivery app, you can use the tab key to switch between shipping weight, address, and recipient's phone number fields.

    Trong ứng dụng giao hàng, bạn có thể sử dụng phím tab để chuyển đổi giữa các trường trọng lượng vận chuyển, địa chỉ và số điện thoại của người nhận.

  • Some programming languages like Python use tabs as indentations to define blocks of code, which is why pressing the tab key when writing code in Python is common practice for most developers.

    Một số ngôn ngữ lập trình như Python sử dụng tab làm thụt lề để xác định khối mã, đó là lý do tại sao việc nhấn phím tab khi viết mã trong Python lại là cách làm phổ biến đối với hầu hết các nhà phát triển.