Định nghĩa của từ keystroke

keystrokenoun

phím tắt

/ˈkiːstrəʊk//ˈkiːstrəʊk/

Thuật ngữ "keystroke" dùng để chỉ hành động nhấn một phím cụ thể trên bàn phím, thường là trên máy tính hoặc thiết bị tương tự. Nguồn gốc của từ "keystroke" này có thể bắt nguồn từ khái niệm về một vòm, trong đó viên đá trung tâm, quan trọng nhất được gọi là đá đỉnh vòm. Trong khoa học máy tính, 'phím tắt' cũng được coi là đầu vào quan trọng nhất trong một chuỗi, mở khóa và kích hoạt một hành động hoặc chức năng cụ thể, giống như cách đá đỉnh vòm trong một vòm đỡ toàn bộ trọng lượng của cấu trúc. Thuật ngữ "keystroke" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh đầu vào máy tính vào những năm 1960 và trở nên phổ biến nhanh chóng với sự ra đời của máy tính cá nhân vào những năm 1980. Ngày nay, khái niệm về một lần nhấn phím đã mở rộng ra ngoài đầu vào máy tính để biểu thị bất kỳ hành động quan trọng nào trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ ký hiệu âm nhạc đến mật mã và viễn thông.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(động tác) gõ phím, nhấn phím

namespace
Ví dụ:
  • In order to access the protected files, you will need to enter the correct sequence of keystrokes on the login screen.

    Để truy cập vào các tập tin được bảo vệ, bạn sẽ cần phải nhập đúng chuỗi phím trên màn hình đăng nhập.

  • The computer monitors the number of keystrokes per minute as an indication of the user's typing speed.

    Máy tính theo dõi số lần nhấn phím mỗi phút để đánh giá tốc độ đánh máy của người dùng.

  • As soon as you press the keystroke combination of Ctrl + Alt + Del, the computer will prompt you to enter your password.

    Ngay khi bạn nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + Del, máy tính sẽ nhắc bạn nhập mật khẩu.

  • The software registers every keystroke made by the user for later analysis during debugging.

    Phần mềm ghi lại mọi lần nhấn phím của người dùng để phân tích sau trong quá trình gỡ lỗi.

  • The keyboard's keystroke ghosting allows the user to type several keys simultaneously without any delay.

    Tính năng nhấn phím liên tục của bàn phím cho phép người dùng gõ nhiều phím cùng lúc mà không có độ trễ.

  • To disable the keystroke logging feature, go to the settings menu and uncheck the "Enable Keylogging" option.

    Để tắt tính năng ghi lại thao tác phím, hãy vào menu cài đặt và bỏ chọn tùy chọn "Bật ghi lại thao tác phím".

  • The virus was designed to record every keystroke made by the user, stealing their sensitive information.

    Virus này được thiết kế để ghi lại mọi thao tác phím của người dùng, đánh cắp thông tin nhạy cảm của họ.

  • During the game, the computer keeps track of each player's keystrokes to ensure fairness and prevent cheating.

    Trong suốt trò chơi, máy tính sẽ theo dõi các lần nhấn phím của từng người chơi để đảm bảo tính công bằng và ngăn chặn gian lận.

  • The password manager stores the user's passwords as a series of encrypted keystrokes, keeping them safe and secure.

    Trình quản lý mật khẩu lưu trữ mật khẩu của người dùng dưới dạng một chuỗi phím được mã hóa, giúp bảo mật và an toàn.

  • In the debugging process, the developer can reproduce an error by replaying a recorded sequence of keystrokes.

    Trong quá trình gỡ lỗi, nhà phát triển có thể tái tạo lỗi bằng cách phát lại chuỗi phím đã ghi lại.