tính từ
nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...)
đu đưa
/ˈswɪŋɪŋ//ˈswɪŋɪŋ/Thuật ngữ "swinging" ban đầu xuất hiện ở Vương quốc Anh vào những năm 1960 như một xu hướng xã hội thúc đẩy sự tự do và hoạt động tình dục không bị hạn chế trong hôn nhân hoặc các mối quan hệ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ thông tục "swinging single" dùng để chỉ những cá nhân chưa kết hôn đang tìm cách khám phá ham muốn tình dục của mình mà không có bất kỳ cam kết lâu dài nào. Khi phong trào này trở nên phổ biến, thuật ngữ này đã phát triển thành việc tham gia vào các mối quan hệ ngoài luồng hoặc quan hệ tình dục thông thường, thường trong bối cảnh các cuộc tụ họp xã hội hoặc tiệc tùng. Hiện tượng văn hóa này là phản ứng chống lại các chuẩn mực và giá trị xã hội truyền thống, đặc biệt là sự nhấn mạnh vào hôn nhân và chế độ một vợ một chồng, và tìm cách tôn vinh và thúc đẩy cách tiếp cận không phán xét, tự do và cá nhân đối với tình dục và các mối quan hệ. Trong khi khái niệm đổi vợ đổi chồng đã suy giảm theo thời gian, thuật ngữ này vẫn tiếp tục được sử dụng như một điểm tham chiếu văn hóa tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận và tranh luận cởi mở xung quanh vấn đề tự do và bản dạng tình dục.
tính từ
nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...)
"Vào những năm 1960, khu phố Chelsea của London nổi tiếng với phong cách thời trang sành điệu, âm nhạc hiện đại và cuộc sống về đêm sôi động."
"Ban nhạc jazz chơi nhạc theo phong cách swinger, chú trọng vào nhịp điệu nhảy nhót và phần độc tấu điêu luyện."
"Tôi từng là một anh chàng độc thân phóng khoáng, nhưng giờ đã có vợ con, nên những đêm ở nhà của tôi trở nên yên tĩnh hơn một chút."
"Họ nhảy suốt đêm, xoay tròn và lắc lư theo điệu nhạc swing sôi động."
"Giai điệu nhịp nhàng khiến toàn bộ đám đông cùng vung tay và nhịp chân theo nhịp điệu."
"Nền kinh tế phát triển đã dẫn đến sự thay đổi trong niềm tin của người tiêu dùng, khi mọi người cảm thấy lạc quan hơn về tương lai tài chính của mình."
"Bầu trời của thành phố đung đưa dữ dội trong gió, một điệu nhảy vui tươi giữa thép và bầu trời."
"Khi chiếc thuyền lắc lư nhẹ nhàng từ bên này sang bên kia trên mặt nước êm đềm, hành khách tận hưởng khung cảnh yên bình."
"Con lắc trong chiếc đồng hồ quả lắc lắc qua lại, tạo nên nhịp đập đều đặn trong căn phòng yên tĩnh."
"Con lắc chính trị đã chuyển sang cánh hữu trong các cuộc bầu cử gần đây, khi cử tri bày tỏ sự không hài lòng với các chính sách của cánh tả."