Định nghĩa của từ swing voter

swing voternoun

cử tri dao động

/ˌswɪŋ ˈvəʊtə(r)//ˌswɪŋ ˈvəʊtər/

Thuật ngữ "swing voter" thường được sử dụng trong diễn ngôn chính trị để chỉ một người chưa quyết định sẽ ủng hộ đảng phái chính trị hoặc ứng cử viên nào trong cuộc bầu cử. Thuật ngữ "swing" trong bối cảnh này đề cập đến khả năng lựa chọn của cử tri đó "swing" kết quả của cuộc bầu cử, vì phiếu bầu của họ có khả năng đi theo cả hai hướng. Những cử tri dao động được coi là quan trọng trong các cuộc bầu cử sít sao hoặc chiến trường, nơi kết quả không chắc chắn và những thay đổi nhỏ trong mô hình bỏ phiếu có thể có tác động đáng kể đến kết quả cuối cùng. Những cử tri này thường được các chiến dịch chính trị và ứng cử viên săn đón nồng nhiệt, những người cố gắng thuyết phục họ thông qua các sự kiện vận động và nhắn tin có mục tiêu. Ý tưởng về cử tri dao động ngày càng phổ biến ở Hoa Kỳ trong những năm 1980, khi các cuộc thăm dò ý kiến ​​và đưa tin trên phương tiện truyền thông về các cuộc bầu cử trở nên tinh vi hơn, giúp dễ dàng xác định những cá nhân thực sự chưa quyết định. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong diễn ngôn chính trị trên toàn thế giới để mô tả những cử tri chưa quyết định tương tự trong các cuộc bầu cử sít sao và quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • The swing voter in the upcoming election is still undecided between the Democratic and Republican candidates.

    Cử tri dao động trong cuộc bầu cử sắp tới vẫn chưa quyết định được giữa các ứng cử viên của đảng Dân chủ và đảng Cộng hòa.

  • Swing voters in key states could determine the outcome of the presidential race.

    Những cử tri dao động ở các tiểu bang quan trọng có thể quyết định kết quả của cuộc đua tổng thống.

  • Polls show that a significant number of swing voters have yet to express a preference in the election.

    Các cuộc thăm dò cho thấy một số lượng lớn cử tri dao động vẫn chưa bày tỏ sự ưu tiên trong cuộc bầu cử.

  • Campaigns focus heavily on persuading swing voters, as they could switch between parties and ultimately affect the final result.

    Các chiến dịch tập trung nhiều vào việc thuyết phục những cử tri dao động, vì họ có thể chuyển đổi giữa các đảng và cuối cùng ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.

  • The swing voter's decision-making process often depends on factors such as the candidates' personal appeal and campaign strategies.

    Quá trình ra quyết định của cử tri thường phụ thuộc vào các yếu tố như sức hấp dẫn cá nhân và chiến lược vận động tranh cử của ứng cử viên.

  • Swing voters are critical analysers of the issues and tend to pay close attention to the candidates' stances on important topics.

    Những người bỏ phiếu dao động là những người phân tích vấn đề một cách nghiêm túc và có xu hướng chú ý đến lập trường của các ứng cử viên về các chủ đề quan trọng.

  • A prime focus of a swing voter's decision lies in choosing the candidate who will best represent and address their important concerns and priorities.

    Trọng tâm chính trong quyết định của cử tri dao động là lựa chọn ứng cử viên sẽ đại diện và giải quyết tốt nhất những mối quan tâm và ưu tiên quan trọng của họ.

  • Swing voters might also consider the candidate's experience, past accomplishments, and electability.

    Những cử tri dao động cũng có thể xem xét kinh nghiệm, thành tích trong quá khứ và khả năng đắc cử của ứng cử viên.

  • The sentiments of swing voters are notably responsive to major events, announcements, or gaffes by the candidates.

    Tình cảm của những cử tri dao động thường phản ứng mạnh mẽ với các sự kiện quan trọng, thông báo hoặc lỗi phát biểu của các ứng cử viên.

  • Swing voter's support could be won by the candidate who successfully connects with them through their production of an engaging and relatable platform.

    Ứng cử viên có thể giành được sự ủng hộ của cử tri trung lập nếu kết nối thành công với họ thông qua việc tạo ra một nền tảng hấp dẫn và dễ liên hệ.