Định nghĩa của từ swimming trunks

swimming trunksnoun

quần bơi

/ˈswɪmɪŋ trʌŋks//ˈswɪmɪŋ trʌŋks/

Nguồn gốc của thuật ngữ "swimming trunks" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi nam giới bắt đầu tham gia môn thể thao bơi lội. Vào thời điểm đó, bơi lội là một hoạt động khá thô sơ và các vận động viên mặc quần áo dài, nặng làm bằng len hoặc cotton để che mình khi ở dưới nước. Quần bơi, như chúng ta biết ngày nay, được tạo ra vào đầu những năm 1900 để đáp ứng nhu cầu của những người bơi lội chuyên nghiệp. Ban đầu, những chiếc quần bơi này được gọi là "quần đùi bơi" hoặc "quần bơi bó" và được làm bằng các chất liệu nhẹ như lụa hoặc hỗn hợp len. Lần đầu tiên thuật ngữ "swimming trunks" được công nhận xuất hiện trong một thông cáo báo chí từ nhà sản xuất "Bộ đồ đi mưa và quần bơi của Standard Knitting Co." vào năm 1913. Công ty đang quảng bá dòng sản phẩm mới của mình, bao gồm quần áo đi mưa và quần bơi làm bằng vải chống thấm nước. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong những năm 1920 và 1930, khi văn hóa bơi lội và bãi biển chuyên nghiệp bắt đầu xuất hiện. Đến những năm 1950, thuật ngữ "quần bơi" đã được sử dụng rộng rãi và đưa vào ngôn ngữ hàng ngày. Ngày nay, quần bơi là trang phục chủ đạo của thời trang mùa hè và ngày càng được ưa chuộng. Chúng có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, từ quần đùi đến quần bơi truyền thống hơn có lót bên trong. Cho dù là để bơi lội, tắm nắng hay chỉ để thư giãn bên hồ bơi, quần bơi là một cách tiện lợi và hợp thời trang để tận hưởng làn nước.

namespace
Ví dụ:
  • John forgetfully left his swimming trunks at home before heading to the beach, leaving him embarrassed as he had no choice but to swim in his shorts.

    John đã quên để quần bơi ở nhà trước khi ra bãi biển, khiến anh xấu hổ vì không còn lựa chọn nào khác ngoài việc bơi trong quần đùi.

  • The brightly colored swimming trunks allowed the lifeguard to easily spot the swimmers out in the water, ensuring their safety.

    Quần bơi nhiều màu sắc giúp nhân viên cứu hộ dễ dàng phát hiện những người bơi ngoài nước, đảm bảo an toàn cho họ.

  • Jake's little sister could not stop giggling as she watched her brother struggle to put on his too-small swimming trunks, his legs kicking out in protest.

    Em gái của Jake không thể ngừng cười khúc khích khi nhìn anh trai mình vật lộn để mặc chiếc quần bơi quá nhỏ, hai chân đạp ra để phản đối.

  • The experienced swimmer slipped into his trusty pair of swimming trunks before diving into the cool, crystal-clear waters of the lake.

    Người bơi lội giàu kinh nghiệm mặc chiếc quần bơi đáng tin cậy của mình trước khi nhảy xuống làn nước mát lạnh trong vắt của hồ.

  • After a hard day's work, the group of friends changed into their swimming trunks and jumped into the pool, splashing and laughing as they cooled off.

    Sau một ngày làm việc vất vả, nhóm bạn thay quần bơi và nhảy xuống hồ bơi, vừa té nước vừa cười đùa để giải nhiệt.

  • The fashion-conscious surfer made sure to choose a pair of stylish and trendy swimming trunks to match his board and catch the eyes of the beach beauties.

    Người lướt sóng sành điệu này đã chọn một chiếc quần bơi thời trang và hợp thời trang để phù hợp với ván lướt của mình và thu hút sự chú ý của những người đẹp trên bãi biển.

  • The salty ocean breeze whipped through the fabric of Emily's blue and white striped swimming trunks as she bobbed around on her surfboard.

    Làn gió biển mặn mòi thổi qua lớp vải quần bơi sọc xanh trắng của Emily khi cô ấy lắc lư trên ván lướt sóng.

  • Max's younger brother refused to take off his powerful superhero cape, even when it got stuck in the zipper of his swimming trunks, making it impossible for him to put them on.

    Em trai của Max từ chối cởi chiếc áo choàng siêu anh hùng mạnh mẽ của mình, ngay cả khi nó bị kẹt trong khóa kéo quần bơi, khiến cậu không thể mặc vào.

  • The chunky swimmer slipped on his supportive, reinforced swimming trunks, feeling more confident as he plunged into the pool.

    Người bơi mập mạp mặc chiếc quần bơi gia cố chắc chắn, cảm thấy tự tin hơn khi lao xuống hồ bơi.

  • As the waves crashed around him, James felt the elastic waistband of his swimming trunks firmly holding him in place, giving him the freedom to enjoy the ride.

    Khi những con sóng đập vào xung quanh, James cảm thấy cạp quần chun của quần bơi giữ chặt anh tại chỗ, cho anh sự tự do để tận hưởng chuyến đi.

Từ, cụm từ liên quan