Định nghĩa của từ wiggle

wiggleverb

ngọ nguậy

/ˈwɪɡl//ˈwɪɡl/

Nguồn gốc của từ "wiggle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wiggelan", có nghĩa là "di chuyển sang một bên hoặc từ nơi này sang nơi khác". Những gốc này cũng có thể được tìm thấy trong từ tiếng Anh trung đại "wygelen", có nghĩa tương tự. Theo thời gian, từ "wiggle" đã phát triển về cách viết và cách phát âm. Đến thế kỷ 15, nó đã mang một ý nghĩa cụ thể hơn và chủ yếu được sử dụng để mô tả chuyển động của một thứ gì đó mỏng và mềm dẻo, chẳng hạn như một con rắn hoặc một đường thẳng. Cách sử dụng hiện đại của từ "wiggle" để mô tả một chuyển động nhỏ, nhanh, chẳng hạn như lắc ngón tay, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Cách sử dụng này có thể chịu ảnh hưởng từ ý nghĩa của từ "wiggle" trong bối cảnh khiêu vũ hoặc thể dục dụng cụ, nơi nó mô tả các chuyển động nhanh, giống như hình xoắn ốc. Tuy nhiên, nguồn gốc cụ thể của cách sử dụng này vẫn chưa rõ ràng, vì từ "wiggle" không được ghi chép đầy đủ trong khoảng thời gian này. Có thể nó xuất phát từ phương ngữ địa phương hoặc tiếng lóng không chính thức, vì các từ thường phát triển theo cách này. Mặc dù từ này đã phát triển, nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, làm nổi bật tính liên tục của ngôn ngữ theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lắc lư; sự ngọ nguậy

exampleto wiggle one's toes: ngọ nguậy ngón chân

examplekeep still! don't wiggle!: đứng yên, không được ngọ nguậy!

type động từ

meaning(thông tục) lắc lư; ngọ nguậy

exampleto wiggle one's toes: ngọ nguậy ngón chân

examplekeep still! don't wiggle!: đứng yên, không được ngọ nguậy!

namespace
Ví dụ:
  • The baby loved to wiggle her toes in her socks.

    Em bé thích ngọ nguậy các ngón chân trong tất.

  • The worm wriggled and wiggled through the soil.

    Con giun ngọ nguậy và luồn lách trong đất.

  • The fish wiggled indefinitely on the line in the water.

    Con cá ngọ nguậy không ngừng trên sợi dây trong nước.

  • The dog's tail wiggled excitedly when he saw his owner.

    Đuôi của chú chó vẫy vẫy đầy phấn khích khi nhìn thấy chủ của mình.

  • After applying the lubricant, the joint wiggled without any resistance.

    Sau khi bôi trơn, khớp chuyển động mà không gặp bất kỳ lực cản nào.

  • The rabbit bounced around and wiggled its nose in the air.

    Con thỏ nhảy xung quanh và ngoáy mũi trong không khí.

  • The pebble wiggled in the stream as the water flowed around it.

    Viên sỏi lắc lư trong dòng nước chảy xung quanh nó.

  • The jellyfish wiggled its tentacles as it swam in the ocean.

    Con sứa ngọ nguậy xúc tu khi bơi dưới đại dương.

  • The fly wiggled and buzzed around the room in search of a spot to land.

    Con ruồi ngọ nguậy và vo ve khắp phòng để tìm chỗ đậu.

  • The pianist's fingers wiggled across the keys, creating a beautiful melody.

    Những ngón tay của nghệ sĩ piano lướt trên phím đàn, tạo nên một giai điệu tuyệt đẹp.

Từ, cụm từ liên quan